Fjord FoundryFJO sang EUR:Chuyển đổi Fjord Foundry (FJO) sang Euro (EUR)

FJO/EUR: 1 FJO ≈ €0.04305 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Fjord Foundry Thị trường hôm nay

Fjord Foundry đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Fjord Foundry chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.04305. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,554,347.44 FJO, tổng vốn hóa thị trường của Fjord Foundry tính bằng EUR là €391,462.29. Trong 24h qua, giá của Fjord Foundry tính bằng EUR đã tăng €0.005258, biểu thị mức tăng +13.84%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Fjord Foundry tính bằng EUR là €2.5, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.03651.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FJO sang EUR

0.04305+13.84%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FJO sang EUR là €0.04305 EUR, với sự thay đổi +13.84% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FJO/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FJO/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Fjord Foundry

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FJO/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, FJO/-- Spot is -- and --, and FJO/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Fjord Foundry sang Euro

Bảng chuyển đổi FJO sang EUR

logo Fjord FoundrySố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1FJO
0.04EUR
2FJO
0.08EUR
3FJO
0.12EUR
4FJO
0.17EUR
5FJO
0.21EUR
6FJO
0.25EUR
7FJO
0.3EUR
8FJO
0.34EUR
9FJO
0.38EUR
10FJO
0.43EUR
10,000FJO
430.57EUR
50,000FJO
2,152.89EUR
100,000FJO
4,305.79EUR
500,000FJO
21,528.99EUR
1,000,000FJO
43,057.98EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang FJO

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Fjord Foundry
1EUR
23.22FJO
2EUR
46.44FJO
3EUR
69.67FJO
4EUR
92.89FJO
5EUR
116.12FJO
6EUR
139.34FJO
7EUR
162.57FJO
8EUR
185.79FJO
9EUR
209.02FJO
10EUR
232.24FJO
100EUR
2,322.44FJO
500EUR
11,612.24FJO
1,000EUR
23,224.49FJO
5,000EUR
116,122.48FJO
10,000EUR
232,244.96FJO

Bảng chuyển đổi số tiền FJO sang EUR và EUR sang FJO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 FJO sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang FJO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Fjord Foundry phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FJO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FJO = $0.05 USD, 1 FJO = €0.04 EUR, 1 FJO = ₹4.39 INR, 1 FJO = Rp831.3 IDR, 1 FJO = $0.07 CAD, 1 FJO = £0.04 GBP, 1 FJO = ฿1.64 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
36.69
logo BTCBTC
0.005223
logo ETHETH
0.1468
logo USDTUSDT
580.34
logo BNBBNB
0.516
logo XRPXRP
236.91
logo SOLSOL
3.02
logo USDCUSDC
580.68
logo SMARTSMART
130,623.22
logo STETHSTETH
0.1466
logo DOGEDOGE
2,949.59
logo TRXTRX
1,871.21
logo ADAADA
895.75
logo WBTCWBTC
0.005218
logo LINKLINK
32.91
logo HYPEHYPE
14.62

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Fjord Foundry (FJO) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng FJO của bạn

Nhập số lượng FJO của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Fjord Foundry hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Fjord Foundry.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Fjord Foundry sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Fjord Foundry sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Fjord Foundry sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Fjord Foundry sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Fjord Foundry sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide