FiduFIDU sang VND:Chuyển đổi Fidu (FIDU) sang Việt Nam đồng (VND)

FIDU/VND: 1 FIDU ≈ ₫7,226.59 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Fidu Thị trường hôm nay

Fidu đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FIDU chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫7,226.59. Với nguồn cung lưu hành là 46,024,703.04 FIDU, tổng vốn hóa thị trường của FIDU tính bằng VND là ₫8,741,371,249,883,570.19. Trong 24h qua, giá của FIDU tính bằng VND đã giảm ₫-10.85, biểu thị mức giảm -0.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FIDU tính bằng VND là ₫48,095.65, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫5,253.38.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FIDU sang VND

7,226.59-0.15%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FIDU sang VND là ₫7,226.59 VND, với sự thay đổi -0.15% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FIDU/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FIDU/VND trong ngày qua.

Giao dịch Fidu

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FIDU/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, FIDU/-- Spot is -- and --, and FIDU/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Fidu sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi FIDU sang VND

logo FiduSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1FIDU
7,226.59VND
2FIDU
14,453.19VND
3FIDU
21,679.78VND
4FIDU
28,906.38VND
5FIDU
36,132.98VND
6FIDU
43,359.57VND
7FIDU
50,586.17VND
8FIDU
57,812.76VND
9FIDU
65,039.36VND
10FIDU
72,265.96VND
100FIDU
722,659.61VND
500FIDU
3,613,298.05VND
1,000FIDU
7,226,596.11VND
5,000FIDU
36,132,980.55VND
10,000FIDU
72,265,961.11VND

Bảng chuyển đổi VND sang FIDU

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Fidu
1VND
0.0001383FIDU
2VND
0.0002767FIDU
3VND
0.0004151FIDU
4VND
0.0005535FIDU
5VND
0.0006918FIDU
6VND
0.0008302FIDU
7VND
0.0009686FIDU
8VND
0.001107FIDU
9VND
0.001245FIDU
10VND
0.001383FIDU
1,000,000VND
138.37FIDU
5,000,000VND
691.88FIDU
10,000,000VND
1,383.77FIDU
50,000,000VND
6,918.88FIDU
100,000,000VND
13,837.77FIDU

Bảng chuyển đổi số tiền FIDU sang VND và VND sang FIDU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 FIDU sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 VND sang FIDU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Fidu phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FIDU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FIDU = $0.27 USD, 1 FIDU = €0.23 EUR, 1 FIDU = ₹24.41 INR, 1 FIDU = Rp4,557.66 IDR, 1 FIDU = $0.38 CAD, 1 FIDU = £0.2 GBP, 1 FIDU = ฿8.9 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001132
logo BTCBTC
0.0000001549
logo ETHETH
0.000004225
logo USDTUSDT
0.01902
logo XRPXRP
0.006433
logo BNBBNB
0.0000165
logo SOLSOL
0.00008345
logo USDCUSDC
0.01903
logo STETHSTETH
0.000004208
logo DOGEDOGE
0.0753
logo SMARTSMART
4.58
logo TRXTRX
0.05577
logo ADAADA
0.0228
logo WBTCWBTC
0.0000001554
logo LINKLINK
0.0008581
logo USDEUSDE
0.01903

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Fidu (FIDU) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng FIDU của bạn

Nhập số lượng FIDU của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Fidu hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Fidu.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Fidu sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Fidu sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Fidu sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Fidu sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Fidu sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide