FermaFERMA sang USD:Chuyển đổi Ferma (FERMA) sang Đô la Mỹ (USD)

FERMA/USD: 1 FERMA ≈ $0.04464 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Ferma Thị trường hôm nay

Ferma đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FERMA chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.04464. Với nguồn cung lưu hành là 11,000,000 FERMA, tổng vốn hóa thị trường của FERMA tính bằng USD là $491,111.5. Trong 24h qua, giá của FERMA tính bằng USD đã giảm $-0.0001031, biểu thị mức giảm -0.23%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FERMA tính bằng USD là $0.4502, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0307.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FERMA sang USD

$0.04464-0.23%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FERMA sang USD là $0.04464 USD, với sự thay đổi -0.23% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FERMA/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FERMA/USD trong ngày qua.

Giao dịch Ferma

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FERMA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, FERMA/-- Spot is $ and --, and FERMA/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Ferma sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi FERMA sang USD

logo FermaSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1FERMA
0.04USD
2FERMA
0.08USD
3FERMA
0.13USD
4FERMA
0.17USD
5FERMA
0.22USD
6FERMA
0.26USD
7FERMA
0.31USD
8FERMA
0.35USD
9FERMA
0.4USD
10FERMA
0.44USD
10,000FERMA
446.46USD
50,000FERMA
2,232.32USD
100,000FERMA
4,464.65USD
500,000FERMA
22,323.25USD
1,000,000FERMA
44,646.5USD

Bảng chuyển đổi USD sang FERMA

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Ferma
1USD
22.39FERMA
2USD
44.79FERMA
3USD
67.19FERMA
4USD
89.59FERMA
5USD
111.99FERMA
6USD
134.38FERMA
7USD
156.78FERMA
8USD
179.18FERMA
9USD
201.58FERMA
10USD
223.98FERMA
100USD
2,239.81FERMA
500USD
11,199.08FERMA
1,000USD
22,398.17FERMA
5,000USD
111,990.86FERMA
10,000USD
223,981.72FERMA

Bảng chuyển đổi số tiền FERMA sang USD và USD sang FERMA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 FERMA sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang FERMA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ferma phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FERMA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FERMA = $0.04 USD, 1 FERMA = €0.04 EUR, 1 FERMA = ₹3.91 INR, 1 FERMA = Rp726.17 IDR, 1 FERMA = $0.06 CAD, 1 FERMA = £0.03 GBP, 1 FERMA = ฿1.45 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
28.77
logo BTCBTC
0.004353
logo ETHETH
0.1182
logo XRPXRP
166.88
logo USDTUSDT
499.8
logo BNBBNB
0.5971
logo SOLSOL
2.78
logo USDCUSDC
500.3
logo SMARTSMART
71,151.08
logo STETHSTETH
0.1182
logo ADAADA
542.94
logo TRXTRX
1,436.86
logo DOGEDOGE
2,310
logo LINKLINK
20.73
logo WBTCWBTC
0.004348
logo HYPEHYPE
11.89

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ferma (FERMA) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng FERMA của bạn

Nhập số lượng FERMA của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ferma hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ferma.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ferma sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ferma sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ferma sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ferma sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ferma sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.