FellazFLZ sang VND:Chuyển đổi Fellaz (FLZ) sang Việt Nam đồng (VND)

FLZ/VND: 1 FLZ ≈ ₫7,705.38 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Fellaz Thị trường hôm nay

Fellaz đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Fellaz chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫7,705.38. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 FLZ, tổng vốn hóa thị trường của Fellaz tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của Fellaz tính bằng VND đã tăng ₫77.49, biểu thị mức tăng +1.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Fellaz tính bằng VND là ₫174,153.23, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫2,289.74.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FLZ sang VND

7,705.38+1.01%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FLZ sang VND là ₫7,705.38 VND, với sự thay đổi +1.01% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FLZ/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FLZ/VND trong ngày qua.

Giao dịch Fellaz

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FLZ/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, FLZ/-- Spot is -- and --, and FLZ/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Fellaz sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi FLZ sang VND

logo FellazSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1FLZ
7,705.38VND
2FLZ
15,410.77VND
3FLZ
23,116.15VND
4FLZ
30,821.54VND
5FLZ
38,526.93VND
6FLZ
46,232.31VND
7FLZ
53,937.7VND
8FLZ
61,643.09VND
9FLZ
69,348.47VND
10FLZ
77,053.86VND
100FLZ
770,538.62VND
500FLZ
3,852,693.13VND
1,000FLZ
7,705,386.26VND
5,000FLZ
38,526,931.32VND
10,000FLZ
77,053,862.65VND

Bảng chuyển đổi VND sang FLZ

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Fellaz
1VND
0.0001297FLZ
2VND
0.0002595FLZ
3VND
0.0003893FLZ
4VND
0.0005191FLZ
5VND
0.0006488FLZ
6VND
0.0007786FLZ
7VND
0.0009084FLZ
8VND
0.001038FLZ
9VND
0.001168FLZ
10VND
0.001297FLZ
1,000,000VND
129.77FLZ
5,000,000VND
648.89FLZ
10,000,000VND
1,297.79FLZ
50,000,000VND
6,488.96FLZ
100,000,000VND
12,977.93FLZ

Bảng chuyển đổi số tiền FLZ sang VND và VND sang FLZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 FLZ sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 VND sang FLZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Fellaz phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FLZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FLZ = $0.29 USD, 1 FLZ = €0.25 EUR, 1 FLZ = ₹25.99 INR, 1 FLZ = Rp4,901.64 IDR, 1 FLZ = $0.41 CAD, 1 FLZ = £0.22 GBP, 1 FLZ = ฿9.44 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001153
logo BTCBTC
0.0000001696
logo ETHETH
0.000004606
logo USDTUSDT
0.01899
logo XRPXRP
0.006657
logo BNBBNB
0.00001914
logo SOLSOL
0.00009077
logo USDCUSDC
0.01901
logo SMARTSMART
4.44
logo DOGEDOGE
0.08072
logo STETHSTETH
0.000004592
logo TRXTRX
0.05666
logo ADAADA
0.02362
logo LINKLINK
0.0008813
logo USDEUSDE
0.01902
logo WBTCWBTC
0.0000001693

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Fellaz (FLZ) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng FLZ của bạn

Nhập số lượng FLZ của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Fellaz hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Fellaz.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Fellaz sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Fellaz sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Fellaz sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Fellaz sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Fellaz sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide