eZKaliburSWORD sang USD:Chuyển đổi eZKalibur (SWORD) sang Đô la Mỹ (USD)

SWORD/USD: 1 SWORD ≈ $0.01969 USD

Lần cập nhật mới nhất:

eZKalibur Thị trường hôm nay

eZKalibur đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của eZKalibur chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.01969. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 SWORD, tổng vốn hóa thị trường của eZKalibur tính bằng USD là $0. Trong 24h qua, giá của eZKalibur tính bằng USD đã tăng $0.00002164, biểu thị mức tăng +0.11%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của eZKalibur tính bằng USD là $0.3484, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01113.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SWORD sang USD

$0.01969+0.11%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SWORD sang USD là $0.01969 USD, với sự thay đổi +0.11% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SWORD/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SWORD/USD trong ngày qua.

Giao dịch eZKalibur

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of SWORD/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, SWORD/-- Spot is -- and --, and SWORD/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi eZKalibur sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi SWORD sang USD

logo eZKaliburSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1SWORD
0.01USD
2SWORD
0.03USD
3SWORD
0.05USD
4SWORD
0.07USD
5SWORD
0.09USD
6SWORD
0.11USD
7SWORD
0.13USD
8SWORD
0.15USD
9SWORD
0.17USD
10SWORD
0.19USD
10,000SWORD
196.96USD
50,000SWORD
984.8USD
100,000SWORD
1,969.6USD
500,000SWORD
9,848.01USD
1,000,000SWORD
19,696.02USD

Bảng chuyển đổi USD sang SWORD

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo eZKalibur
1USD
50.77SWORD
2USD
101.54SWORD
3USD
152.31SWORD
4USD
203.08SWORD
5USD
253.85SWORD
6USD
304.63SWORD
7USD
355.4SWORD
8USD
406.17SWORD
9USD
456.94SWORD
10USD
507.71SWORD
100USD
5,077.16SWORD
500USD
25,385.83SWORD
1,000USD
50,771.67SWORD
5,000USD
253,858.39SWORD
10,000USD
507,716.78SWORD

Bảng chuyển đổi số tiền SWORD sang USD và USD sang SWORD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 SWORD sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang SWORD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1eZKalibur phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SWORD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SWORD = $0.02 USD, 1 SWORD = €0.02 EUR, 1 SWORD = ₹1.74 INR, 1 SWORD = Rp327.27 IDR, 1 SWORD = $0.03 CAD, 1 SWORD = £0.01 GBP, 1 SWORD = ฿0.63 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
30.69
logo BTCBTC
0.004472
logo ETHETH
0.1202
logo USDTUSDT
499.84
logo XRPXRP
175.56
logo BNBBNB
0.4944
logo SOLSOL
2.3
logo USDCUSDC
500.3
logo SMARTSMART
103,141.69
logo DOGEDOGE
2,096.34
logo STETHSTETH
0.1202
logo TRXTRX
1,489.24
logo ADAADA
615.15
logo LINKLINK
23.07
logo AVAXAVAX
14.6
logo USDEUSDE
499.7

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi eZKalibur (SWORD) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng SWORD của bạn

Nhập số lượng SWORD của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá eZKalibur hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua eZKalibur.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi eZKalibur sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ eZKalibur sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ eZKalibur sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ eZKalibur sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi eZKalibur sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến eZKalibur (SWORD)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide