EvrmoreEVR sang VND:Chuyển đổi Evrmore (EVR) sang Việt Nam đồng (VND)

EVR/VND: 1 EVR ≈ ₫1.54 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Evrmore Thị trường hôm nay

Evrmore đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của EVR chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫1.54. Với nguồn cung lưu hành là 10,028,386,079.46 EVR, tổng vốn hóa thị trường của EVR tính bằng VND là ₫405,535,775,935,845.57. Trong 24h qua, giá của EVR tính bằng VND đã giảm ₫-0.03532, biểu thị mức giảm -2.24%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EVR tính bằng VND là ₫19.38, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫0.9749.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EVR sang VND

1.54-2.24%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EVR sang VND là ₫1.54 VND, với sự thay đổi -2.24% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá EVR/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EVR/VND trong ngày qua.

Giao dịch Evrmore

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of EVR/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, EVR/-- Spot is -- and --, and EVR/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Evrmore sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi EVR sang VND

logo EvrmoreSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1EVR
1.54VND
2EVR
3.08VND
3EVR
4.62VND
4EVR
6.16VND
5EVR
7.7VND
6EVR
9.25VND
7EVR
10.79VND
8EVR
12.33VND
9EVR
13.87VND
10EVR
15.41VND
100EVR
154.17VND
500EVR
770.87VND
1,000EVR
1,541.74VND
5,000EVR
7,708.74VND
10,000EVR
15,417.49VND

Bảng chuyển đổi VND sang EVR

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Evrmore
1VND
0.6486EVR
2VND
1.29EVR
3VND
1.94EVR
4VND
2.59EVR
5VND
3.24EVR
6VND
3.89EVR
7VND
4.54EVR
8VND
5.18EVR
9VND
5.83EVR
10VND
6.48EVR
1,000VND
648.61EVR
5,000VND
3,243.06EVR
10,000VND
6,486.13EVR
50,000VND
32,430.68EVR
100,000VND
64,861.37EVR

Bảng chuyển đổi số tiền EVR sang VND và VND sang EVR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EVR sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 VND sang EVR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Evrmore phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EVR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EVR = $0 USD, 1 EVR = €0 EUR, 1 EVR = ₹0.01 INR, 1 EVR = Rp0.97 IDR, 1 EVR = $0 CAD, 1 EVR = £0 GBP, 1 EVR = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001201
logo BTCBTC
0.000000174
logo ETHETH
0.000004842
logo USDTUSDT
0.01905
logo BNBBNB
0.00001756
logo XRPXRP
0.007745
logo SOLSOL
0.0001023
logo USDCUSDC
0.01907
logo SMARTSMART
4.35
logo STETHSTETH
0.000004845
logo TRXTRX
0.05933
logo DOGEDOGE
0.09678
logo ADAADA
0.02919
logo WBTCWBTC
0.0000001742
logo LINKLINK
0.001042
logo USDEUSDE
0.01909

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Evrmore (EVR) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng EVR của bạn

Nhập số lượng EVR của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Evrmore hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Evrmore.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Evrmore sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Evrmore sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Evrmore sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Evrmore sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Evrmore sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide