EverexEVX sang IDR:Chuyển đổi Everex (EVX) sang Rupiah Indonesia (IDR)

EVX/IDR: 1 EVX ≈ Rp41.93 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Everex Thị trường hôm nay

Everex đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Everex chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp41.93. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 21,800,000 EVX, tổng vốn hóa thị trường của Everex tính bằng IDR là Rp15,277,197,923,411.83. Trong 24h qua, giá của Everex tính bằng IDR đã tăng Rp0.004612, biểu thị mức tăng +0.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Everex tính bằng IDR là Rp102,429.89, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp9.15.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EVX sang IDR

Rp41.93+0.011%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EVX sang IDR là Rp41.93 IDR, với sự thay đổi +0.01% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá EVX/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EVX/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Everex

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of EVX/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, EVX/-- Spot is -- and --, and EVX/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Everex sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi EVX sang IDR

logo EverexSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1EVX
41.93IDR
2EVX
83.87IDR
3EVX
125.81IDR
4EVX
167.75IDR
5EVX
209.69IDR
6EVX
251.63IDR
7EVX
293.57IDR
8EVX
335.51IDR
9EVX
377.45IDR
10EVX
419.39IDR
100EVX
4,193.92IDR
500EVX
20,969.63IDR
1,000EVX
41,939.27IDR
5,000EVX
209,696.39IDR
10,000EVX
419,392.78IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang EVX

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Everex
1IDR
0.02384EVX
2IDR
0.04768EVX
3IDR
0.07153EVX
4IDR
0.09537EVX
5IDR
0.1192EVX
6IDR
0.143EVX
7IDR
0.1669EVX
8IDR
0.1907EVX
9IDR
0.2145EVX
10IDR
0.2384EVX
10,000IDR
238.43EVX
50,000IDR
1,192.19EVX
100,000IDR
2,384.39EVX
500,000IDR
11,921.99EVX
1,000,000IDR
23,843.99EVX

Bảng chuyển đổi số tiền EVX sang IDR và IDR sang EVX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EVX sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 IDR sang EVX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Everex phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EVX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EVX = $0 USD, 1 EVX = €0 EUR, 1 EVX = ₹0.22 INR, 1 EVX = Rp41.94 IDR, 1 EVX = $0 CAD, 1 EVX = £0 GBP, 1 EVX = ฿0.08 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.002745
logo BTCBTC
0.0000003116
logo ETHETH
0.000009412
logo USDTUSDT
0.02994
logo XRPXRP
0.01334
logo BNBBNB
0.000032
logo SOLSOL
0.0002106
logo USDCUSDC
0.0299
logo SMARTSMART
8.67
logo TRXTRX
0.1023
logo STETHSTETH
0.00000941
logo DOGEDOGE
0.1835
logo ADAADA
0.05921
logo WBTCWBTC
0.0000003112
logo HYPEHYPE
0.0007697
logo BCHBCH
0.00005909

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Everex (EVX) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng EVX của bạn

Nhập số lượng EVX của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Everex hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Everex.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Everex sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Everex sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Everex sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Everex sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Everex sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide