Ethereum Thị trường hôm nay
Ethereum đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ETH chuyển đổi sang Manat Azerbaijan (AZN) là ₼7,666.33. Với nguồn cung lưu hành là 120,702,226.16 ETH, tổng vốn hóa thị trường của ETH tính bằng AZN là ₼1,572,343,322,699.4. Trong 24h qua, giá của ETH tính bằng AZN đã giảm ₼-369.83, biểu thị mức giảm -4.63%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ETH tính bằng AZN là ₼8,404.32, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₼0.7357.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang AZN
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang AZN là ₼7,666.33 AZN, với sự thay đổi -4.63% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ETH/AZN của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/AZN trong ngày qua.
Giao dịch Ethereum
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $4,490.1 | -4.69% | |
![]() Giao ngay | $0.03703 | -1.22% | |
![]() Giao ngay | $4,496.2 | -4.64% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $4,488.55 | -4.70% |
The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $4,490.1, with a 24-hour trading change of -4.69%, ETH/USDT Spot is $4,490.1 and -4.69%, and ETH/USDT Perpetual is $4,488.55 and -4.70%.
Bảng chuyển đổi Ethereum sang Manat Azerbaijan
Bảng chuyển đổi ETH sang AZN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ETH | 7,666.33AZN |
2ETH | 15,332.66AZN |
3ETH | 22,998.99AZN |
4ETH | 30,665.32AZN |
5ETH | 38,331.65AZN |
6ETH | 45,997.98AZN |
7ETH | 53,664.32AZN |
8ETH | 61,330.65AZN |
9ETH | 68,996.98AZN |
10ETH | 76,663.31AZN |
100ETH | 766,633.16AZN |
500ETH | 3,833,165.8AZN |
1,000ETH | 7,666,331.61AZN |
5,000ETH | 38,331,658.08AZN |
10,000ETH | 76,663,316.16AZN |
Bảng chuyển đổi AZN sang ETH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AZN | 0.0001304ETH |
2AZN | 0.0002608ETH |
3AZN | 0.0003913ETH |
4AZN | 0.0005217ETH |
5AZN | 0.0006522ETH |
6AZN | 0.0007826ETH |
7AZN | 0.000913ETH |
8AZN | 0.001043ETH |
9AZN | 0.001173ETH |
10AZN | 0.001304ETH |
1,000,000AZN | 130.44ETH |
5,000,000AZN | 652.2ETH |
10,000,000AZN | 1,304.4ETH |
50,000,000AZN | 6,522.02ETH |
100,000,000AZN | 13,044.04ETH |
Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang AZN và AZN sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ETH sang AZN, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 AZN sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | $4,511.73USD |
![]() | €3,853.92EUR |
![]() | ₹400,564.02INR |
![]() | Rp74,897,351.05IDR |
![]() | $6,298.83CAD |
![]() | £3,349.06GBP |
![]() | ฿146,288.33THB |
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | ₽373,972.34RUB |
![]() | R$24,074.59BRL |
![]() | د.إ16,569.33AED |
![]() | ₺188,126.51TRY |
![]() | ¥32,186.68CNY |
![]() | ¥676,870.94JPY |
![]() | $35,113.89HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $4,511.73 USD, 1 ETH = €3,853.92 EUR, 1 ETH = ₹400,564.02 INR, 1 ETH = Rp74,897,351.05 IDR, 1 ETH = $6,298.83 CAD, 1 ETH = £3,349.06 GBP, 1 ETH = ฿146,288.33 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AZN
ETH chuyển đổi sang AZN
BNB chuyển đổi sang AZN
USDT chuyển đổi sang AZN
XRP chuyển đổi sang AZN
SOL chuyển đổi sang AZN
USDC chuyển đổi sang AZN
STETH chuyển đổi sang AZN
DOGE chuyển đổi sang AZN
SMART chuyển đổi sang AZN
TRX chuyển đổi sang AZN
ADA chuyển đổi sang AZN
WBTC chuyển đổi sang AZN
LINK chuyển đổi sang AZN
USDE chuyển đổi sang AZN
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AZN, ETH sang AZN, USDT sang AZN, BNB sang AZN, SOL sang AZN, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 17.56 |
![]() | 0.002415 |
![]() | 0.06522 |
![]() | 0.2276 |
![]() | 294.13 |
![]() | 101.64 |
![]() | 1.31 |
![]() | 294.49 |
![]() | 0.06589 |
![]() | 1,167.21 |
![]() | 70,490.63 |
![]() | 869.52 |
![]() | 351.68 |
![]() | 0.002411 |
![]() | 13.3 |
![]() | 294.34 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Manat Azerbaijan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AZN sang GT, AZN sang USDT, AZN sang BTC, AZN sang ETH, AZN sang USBT, AZN sang PEPE, AZN sang EIGEN, AZN sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Ethereum (ETH) sang Manat Azerbaijan (AZN)
Nhập số lượng ETH của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Chọn Manat Azerbaijan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn AZN hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Manat Azerbaijan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang AZN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Manat Azerbaijan (AZN) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Manat Azerbaijan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Manat Azerbaijan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Manat Azerbaijan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Manat Azerbaijan (AZN) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

Hướng dẫn staking ETH của Gate: Hướng dẫn đầy đủ để kiếm lợi nhuận ổn định
Staking ETH đề cập đến hành động người dùng khóa tài sản Ethereum của họ trong mạng lưới để xác thực giao dịch và duy trì an ninh blockchain, từ đó kiếm được phần thưởng.

ETH giảm xuống dưới $4,000, việc ra mắt ETF staking Ethereum REX-Osprey đã gây ra sự biến động trên thị trường.
Vào ngày 7 tháng 10 năm 2025, giá của Ethereum (ETH) giảm xuống dưới mức hỗ trợ chính là $4,000 chỉ trong 24 giờ, kích hoạt một cuộc thanh lý hợp đồng quy mô lớn trên thị trường.

Gate ETH staking mining: Để tài sản Ethereum tạo ra lợi nhuận liên tục
Vào ngày 3 tháng 10 năm 2025, Gate chính thức ra mắt dịch vụ khai thác staking ETH, cung cấp một phương pháp gia tăng tài sản thu nhập liên tục với rủi ro thấp cho những người dùng nắm giữ Ethereum (ETH).
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
