Era SwapES sang USD:Chuyển đổi Era Swap (ES) sang Đô la Mỹ (USD)

ES/USD: 1 ES ≈ $0.002512 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Era Swap Thị trường hôm nay

Era Swap đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Era Swap chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.002512. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,357,710,000 ES, tổng vốn hóa thị trường của Era Swap tính bằng USD là $5,923,086.21. Trong 24h qua, giá của Era Swap tính bằng USD đã tăng $0.0000229, biểu thị mức tăng +0.92%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Era Swap tính bằng USD là $1.45, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0008006.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ES sang USD

$0.002512+0.92%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ES sang USD là $0.002512 USD, với sự thay đổi +0.92% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ES/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ES/USD trong ngày qua.

Giao dịch Era Swap

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Era SwapES/USDT
Giao ngay
$0.2075
-0.86%
logo Era SwapES/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.2074
-0.96%

The real-time trading price of ES/USDT Spot is $0.2075, with a 24-hour trading change of -0.86%, ES/USDT Spot is $0.2075 and -0.86%, and ES/USDT Perpetual is $0.2074 and -0.96%.

Bảng chuyển đổi Era Swap sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi ES sang USD

logo Era SwapSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1ES
0USD
2ES
0USD
3ES
0USD
4ES
0.01USD
5ES
0.01USD
6ES
0.01USD
7ES
0.01USD
8ES
0.02USD
9ES
0.02USD
10ES
0.02USD
100,000ES
251.22USD
500,000ES
1,256.11USD
1,000,000ES
2,512.22USD
5,000,000ES
12,561.1USD
10,000,000ES
25,122.2USD

Bảng chuyển đổi USD sang ES

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Era Swap
1USD
398.05ES
2USD
796.1ES
3USD
1,194.16ES
4USD
1,592.21ES
5USD
1,990.27ES
6USD
2,388.32ES
7USD
2,786.38ES
8USD
3,184.43ES
9USD
3,582.48ES
10USD
3,980.54ES
100USD
39,805.43ES
500USD
199,027.15ES
1,000USD
398,054.31ES
5,000USD
1,990,271.55ES
10,000USD
3,980,543.1ES

Bảng chuyển đổi số tiền ES sang USD và USD sang ES ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 ES sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang ES, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Era Swap phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ES và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ES = $0 USD, 1 ES = €0 EUR, 1 ES = ₹0.21 INR, 1 ES = Rp38.11 IDR, 1 ES = $0 CAD, 1 ES = £0 GBP, 1 ES = ฿0.08 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
29.87
logo BTCBTC
0.004226
logo ETHETH
0.1183
logo XRPXRP
157.43
logo USDTUSDT
499.94
logo BNBBNB
0.624
logo SOLSOL
2.74
logo USDCUSDC
500.05
logo SMARTSMART
72,678.64
logo STETHSTETH
0.118
logo DOGEDOGE
2,149.24
logo TRXTRX
1,475.36
logo ADAADA
627.27
logo HYPEHYPE
11.1
logo WBTCWBTC
0.004229
logo LINKLINK
22.63

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Era Swap (ES) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng ES của bạn

Nhập số lượng ES của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Era Swap hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Era Swap.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Era Swap sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Era Swap sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Era Swap sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Era Swap sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Era Swap sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Era Swap (ES)

Tìm hiểu thêm về Era Swap (ES)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.