ElixirELX sang INR:Chuyển đổi Elixir (ELX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

ELX/INR: 1 ELX ≈ ₹11.03 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Elixir Thị trường hôm nay

Elixir đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ELX chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹11.03. Với nguồn cung lưu hành là 168,300,000 ELX, tổng vốn hóa thị trường của ELX tính bằng INR là ₹163,822,842,128. Trong 24h qua, giá của ELX tính bằng INR đã giảm ₹-1.34, biểu thị mức giảm -10.90%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ELX tính bằng INR là ₹67.6, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹6.46.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ELX sang INR

11.03-10.9%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ELX sang INR là ₹11.03 INR, với sự thay đổi -10.90% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ELX/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ELX/INR trong ngày qua.

Giao dịch Elixir

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ElixirELX/USDT
Giao ngay
$0.1246
-10.82%
logo ElixirELX/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1244
-10.95%

The real-time trading price of ELX/USDT Spot is $0.1246, with a 24-hour trading change of -10.82%, ELX/USDT Spot is $0.1246 and -10.82%, and ELX/USDT Perpetual is $0.1244 and -10.95%.

Bảng chuyển đổi Elixir sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi ELX sang INR

logo ElixirSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1ELX
11.03INR
2ELX
22.07INR
3ELX
33.11INR
4ELX
44.15INR
5ELX
55.19INR
6ELX
66.23INR
7ELX
77.27INR
8ELX
88.31INR
9ELX
99.35INR
10ELX
110.39INR
100ELX
1,103.94INR
500ELX
5,519.72INR
1,000ELX
11,039.44INR
5,000ELX
55,197.23INR
10,000ELX
110,394.47INR

Bảng chuyển đổi INR sang ELX

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Elixir
1INR
0.09058ELX
2INR
0.1811ELX
3INR
0.2717ELX
4INR
0.3623ELX
5INR
0.4529ELX
6INR
0.5435ELX
7INR
0.634ELX
8INR
0.7246ELX
9INR
0.8152ELX
10INR
0.9058ELX
10,000INR
905.84ELX
50,000INR
4,529.21ELX
100,000INR
9,058.42ELX
500,000INR
45,292.12ELX
1,000,000INR
90,584.24ELX

Bảng chuyển đổi số tiền ELX sang INR và INR sang ELX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ELX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INR sang ELX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Elixir phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ELX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ELX = $0.13 USD, 1 ELX = €0.11 EUR, 1 ELX = ₹11.04 INR, 1 ELX = Rp2,083.67 IDR, 1 ELX = $0.17 CAD, 1 ELX = £0.09 GBP, 1 ELX = ฿3.99 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3434
logo BTCBTC
0.00005033
logo ETHETH
0.001349
logo USDTUSDT
5.66
logo XRPXRP
1.99
logo BNBBNB
0.005714
logo SOLSOL
0.02577
logo USDCUSDC
5.67
logo SMARTSMART
1,165.15
logo DOGEDOGE
23.51
logo STETHSTETH
0.001349
logo TRXTRX
16.69
logo ADAADA
6.87
logo LINKLINK
0.2623
logo WBTCWBTC
0.00005032
logo AVAXAVAX
0.1708

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Elixir (ELX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng ELX của bạn

Nhập số lượng ELX của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Elixir hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Elixir.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Elixir sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Elixir sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Elixir sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Elixir sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Elixir sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Elixir (ELX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide