Electronic GuldenEFL sang HKD:Chuyển đổi Electronic Gulden (EFL) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

EFL/HKD: 1 EFL ≈ $1.03 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Electronic Gulden Thị trường hôm nay

Electronic Gulden đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của EFL chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $1.03. Với nguồn cung lưu hành là 20,999,545 EFL, tổng vốn hóa thị trường của EFL tính bằng HKD là $169,032,261.08. Trong 24h qua, giá của EFL tính bằng HKD đã giảm $-0.025, biểu thị mức giảm -2.36%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EFL tính bằng HKD là $14.47, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.003536.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EFL sang HKD

$1.03-2.36%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EFL sang HKD là $1.03 HKD, với sự thay đổi -2.36% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá EFL/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EFL/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Electronic Gulden

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of EFL/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, EFL/-- Spot is -- and --, and EFL/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Electronic Gulden sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi EFL sang HKD

logo Electronic GuldenSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1EFL
1.03HKD
2EFL
2.06HKD
3EFL
3.1HKD
4EFL
4.13HKD
5EFL
5.17HKD
6EFL
6.2HKD
7EFL
7.24HKD
8EFL
8.27HKD
9EFL
9.3HKD
10EFL
10.34HKD
100EFL
103.43HKD
500EFL
517.17HKD
1,000EFL
1,034.35HKD
5,000EFL
5,171.76HKD
10,000EFL
10,343.52HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang EFL

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Electronic Gulden
1HKD
0.9667EFL
2HKD
1.93EFL
3HKD
2.9EFL
4HKD
3.86EFL
5HKD
4.83EFL
6HKD
5.8EFL
7HKD
6.76EFL
8HKD
7.73EFL
9HKD
8.7EFL
10HKD
9.66EFL
1,000HKD
966.78EFL
5,000HKD
4,833.94EFL
10,000HKD
9,667.88EFL
50,000HKD
48,339.42EFL
100,000HKD
96,678.85EFL

Bảng chuyển đổi số tiền EFL sang HKD và HKD sang EFL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EFL sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 HKD sang EFL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Electronic Gulden phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EFL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EFL = $0.13 USD, 1 EFL = €0.11 EUR, 1 EFL = ₹11.8 INR, 1 EFL = Rp2,201.45 IDR, 1 EFL = $0.19 CAD, 1 EFL = £0.1 GBP, 1 EFL = ฿4.35 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
4.05
logo BTCBTC
0.0005735
logo ETHETH
0.01676
logo USDTUSDT
64.18
logo BNBBNB
0.05673
logo XRPXRP
26.12
logo SOLSOL
0.3498
logo USDCUSDC
64.34
logo SMARTSMART
16,764.29
logo STETHSTETH
0.01678
logo TRXTRX
201.41
logo DOGEDOGE
332.8
logo ADAADA
96.53
logo WBTCWBTC
0.0005736
logo USDEUSDE
64.36
logo LINKLINK
3.55

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Electronic Gulden (EFL) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng EFL của bạn

Nhập số lượng EFL của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Electronic Gulden hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Electronic Gulden.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Electronic Gulden sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Electronic Gulden sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Electronic Gulden sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Electronic Gulden sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Electronic Gulden sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide