Digix GoldDGX sang EUR:Chuyển đổi Digix Gold (DGX) sang Euro (EUR)

DGX/EUR: 1 DGX ≈ €15.69 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Digix Gold Thị trường hôm nay

Digix Gold đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Digix Gold chuyển đổi sang Euro (EUR) là €15.69. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 15,400 DGX, tổng vốn hóa thị trường của Digix Gold tính bằng EUR là €209,825.68. Trong 24h qua, giá của Digix Gold tính bằng EUR đã tăng €4.06, biểu thị mức tăng +34.91%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Digix Gold tính bằng EUR là €180.04, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.000003819.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DGX sang EUR

15.69+34.91%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DGX sang EUR là €15.69 EUR, với sự thay đổi +34.91% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá DGX/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DGX/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Digix Gold

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of DGX/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, DGX/-- Spot is -- and --, and DGX/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Digix Gold sang Euro

Bảng chuyển đổi DGX sang EUR

logo Digix GoldSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1DGX
15.69EUR
2DGX
31.39EUR
3DGX
47.08EUR
4DGX
62.78EUR
5DGX
78.47EUR
6DGX
94.17EUR
7DGX
109.86EUR
8DGX
125.56EUR
9DGX
141.25EUR
10DGX
156.95EUR
100DGX
1,569.52EUR
500DGX
7,847.62EUR
1,000DGX
15,695.24EUR
5,000DGX
78,476.24EUR
10,000DGX
156,952.48EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang DGX

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Digix Gold
1EUR
0.06371DGX
2EUR
0.1274DGX
3EUR
0.1911DGX
4EUR
0.2548DGX
5EUR
0.3185DGX
6EUR
0.3822DGX
7EUR
0.4459DGX
8EUR
0.5097DGX
9EUR
0.5734DGX
10EUR
0.6371DGX
10,000EUR
637.13DGX
50,000EUR
3,185.67DGX
100,000EUR
6,371.35DGX
500,000EUR
31,856.77DGX
1,000,000EUR
63,713.55DGX

Bảng chuyển đổi số tiền DGX sang EUR và EUR sang DGX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 DGX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 EUR sang DGX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Digix Gold phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DGX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DGX = $18.08 USD, 1 DGX = €15.7 EUR, 1 DGX = ₹1,605.28 INR, 1 DGX = Rp301,826.78 IDR, 1 DGX = $25.4 CAD, 1 DGX = £13.76 GBP, 1 DGX = ฿587 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
47.75
logo BTCBTC
0.005376
logo ETHETH
0.1578
logo USDTUSDT
575.9
logo XRPXRP
243.95
logo BNBBNB
0.5768
logo SOLSOL
3.43
logo USDCUSDC
576.02
logo SMARTSMART
144,803.52
logo STETHSTETH
0.158
logo TRXTRX
2,021.51
logo DOGEDOGE
3,375.15
logo ADAADA
1,025.22
logo WBTCWBTC
0.005382
logo HYPEHYPE
14.22
logo LINKLINK
37.21

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Digix Gold (DGX) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng DGX của bạn

Nhập số lượng DGX của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Digix Gold hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Digix Gold.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Digix Gold sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Digix Gold sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Digix Gold sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Digix Gold sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Digix Gold sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide