D
CARAT sang HKD:Chuyển đổi Diamond Standard Carat (CARAT) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

CARAT/HKD: 1 CARAT ≈ $2.76 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Diamond Standard Carat Thị trường hôm nay

Diamond Standard Carat đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CARAT chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $2.76. Với nguồn cung lưu hành là 0 CARAT, tổng vốn hóa thị trường của CARAT tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của CARAT tính bằng HKD đã giảm $-0.009158, biểu thị mức giảm -0.33%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CARAT tính bằng HKD là $6.54, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $2.72.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CARAT sang HKD

$2.76-0.33%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CARAT sang HKD là $2.76 HKD, với sự thay đổi -0.33% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CARAT/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CARAT/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Diamond Standard Carat

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Diamond Standard CaratCARAT/USDT
Giao ngay
$0.0004105
-6.13%

The real-time trading price of CARAT/USDT Spot is $0.0004105, with a 24-hour trading change of -6.13%, CARAT/USDT Spot is $0.0004105 and -6.13%, and CARAT/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Diamond Standard Carat sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi CARAT sang HKD

D
Số lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1CARAT
2.77HKD
2CARAT
5.55HKD
3CARAT
8.32HKD
4CARAT
11.1HKD
5CARAT
13.88HKD
6CARAT
16.65HKD
7CARAT
19.43HKD
8CARAT
22.2HKD
9CARAT
24.98HKD
10CARAT
27.76HKD
100CARAT
277.62HKD
500CARAT
1,388.12HKD
1,000CARAT
2,776.24HKD
5,000CARAT
13,881.22HKD
10,000CARAT
27,762.45HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang CARAT

logo HKDSố lượng
Chuyển thành
D
1HKD
0.3601CARAT
2HKD
0.7203CARAT
3HKD
1.08CARAT
4HKD
1.44CARAT
5HKD
1.8CARAT
6HKD
2.16CARAT
7HKD
2.52CARAT
8HKD
2.88CARAT
9HKD
3.24CARAT
10HKD
3.6CARAT
1,000HKD
360.19CARAT
5,000HKD
1,800.99CARAT
10,000HKD
3,601.98CARAT
50,000HKD
18,009.93CARAT
100,000HKD
36,019.87CARAT

Bảng chuyển đổi số tiền CARAT sang HKD và HKD sang CARAT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CARAT sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 HKD sang CARAT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Diamond Standard Carat phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CARAT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CARAT = $0.36 USD, 1 CARAT = €0.31 EUR, 1 CARAT = ₹31.59 INR, 1 CARAT = Rp5,948.7 IDR, 1 CARAT = $0.5 CAD, 1 CARAT = £0.27 GBP, 1 CARAT = ฿11.54 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
5.94
logo BTCBTC
0.0006837
logo ETHETH
0.02056
logo USDTUSDT
64.36
logo XRPXRP
28.87
logo BNBBNB
0.0705
logo USDCUSDC
64.29
logo SOLSOL
0.4676
logo SMARTSMART
19,570.4
logo TRXTRX
218.83
logo STETHSTETH
0.02066
logo DOGEDOGE
403.86
logo ADAADA
134.36
logo WBTCWBTC
0.0006845
logo HYPEHYPE
1.69
logo BCHBCH
0.1276

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Diamond Standard Carat (CARAT) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng CARAT của bạn

Nhập số lượng CARAT của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Diamond Standard Carat hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Diamond Standard Carat.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Diamond Standard Carat sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Diamond Standard Carat sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Diamond Standard Carat sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Diamond Standard Carat sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Diamond Standard Carat sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide