DevomonEVO sang VND:Chuyển đổi Devomon (EVO) sang Việt Nam đồng (VND)

EVO/VND: 1 EVO ≈ ₫1.99 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Devomon Thị trường hôm nay

Devomon đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của EVO chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫1.99. Với nguồn cung lưu hành là 823,522,000 EVO, tổng vốn hóa thị trường của EVO tính bằng VND là ₫43,259,430,806,328.3. Trong 24h qua, giá của EVO tính bằng VND đã giảm ₫-0.009591, biểu thị mức giảm -0.48%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EVO tính bằng VND là ₫512.45, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫1.93.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EVO sang VND

1.99-0.48%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EVO sang VND là ₫1.99 VND, với sự thay đổi -0.48% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá EVO/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EVO/VND trong ngày qua.

Giao dịch Devomon

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo DevomonEVO/USDT
Giao ngay
$0.00007592
-0.53%

The real-time trading price of EVO/USDT Spot is $0.00007592, with a 24-hour trading change of -0.53%, EVO/USDT Spot is $0.00007592 and -0.53%, and EVO/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Devomon sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi EVO sang VND

logo DevomonSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1EVO
1.99VND
2EVO
3.99VND
3EVO
5.99VND
4EVO
7.99VND
5EVO
9.99VND
6EVO
11.99VND
7EVO
13.99VND
8EVO
15.99VND
9EVO
17.98VND
10EVO
19.98VND
100EVO
199.88VND
500EVO
999.42VND
1,000EVO
1,998.85VND
5,000EVO
9,994.26VND
10,000EVO
19,988.53VND

Bảng chuyển đổi VND sang EVO

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Devomon
1VND
0.5002EVO
2VND
1EVO
3VND
1.5EVO
4VND
2EVO
5VND
2.5EVO
6VND
3EVO
7VND
3.5EVO
8VND
4EVO
9VND
4.5EVO
10VND
5EVO
1,000VND
500.28EVO
5,000VND
2,501.43EVO
10,000VND
5,002.86EVO
50,000VND
25,014.33EVO
100,000VND
50,028.67EVO

Bảng chuyển đổi số tiền EVO sang VND và VND sang EVO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EVO sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 VND sang EVO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Devomon phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EVO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EVO = $0 USD, 1 EVO = €0 EUR, 1 EVO = ₹0.01 INR, 1 EVO = Rp1.27 IDR, 1 EVO = $0 CAD, 1 EVO = £0 GBP, 1 EVO = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.00184
logo BTCBTC
0.000000211
logo ETHETH
0.000006105
logo USDTUSDT
0.01902
logo XRPXRP
0.009155
logo BNBBNB
0.00002124
logo USDCUSDC
0.01903
logo SOLSOL
0.0001419
logo SMARTSMART
6.26
logo STETHSTETH
0.000006111
logo TRXTRX
0.0671
logo DOGEDOGE
0.1332
logo ADAADA
0.04391
logo BCHBCH
0.00003296
logo WBTCWBTC
0.0000002107
logo LINKLINK
0.001393

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Devomon (EVO) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng EVO của bạn

Nhập số lượng EVO của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Devomon hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Devomon.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Devomon sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Devomon sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Devomon sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Devomon sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Devomon sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide