DeFinder CapitalDFC sang VND:Chuyển đổi DeFinder Capital (DFC) sang Việt Nam đồng (VND)

DFC/VND: 1 DFC ≈ ₫525.29 VND

Lần cập nhật mới nhất:

DeFinder Capital Thị trường hôm nay

DeFinder Capital đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của DFC chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫525.29. Với nguồn cung lưu hành là 0 DFC, tổng vốn hóa thị trường của DFC tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của DFC tính bằng VND đã giảm ₫-23.37, biểu thị mức giảm -4.20%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DFC tính bằng VND là ₫106,093.83, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫522.75.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DFC sang VND

525.29-4.2%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DFC sang VND là ₫525.29 VND, với sự thay đổi -4.20% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá DFC/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DFC/VND trong ngày qua.

Giao dịch DeFinder Capital

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of DFC/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, DFC/-- Spot is -- and --, and DFC/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi DeFinder Capital sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi DFC sang VND

logo DeFinder CapitalSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1DFC
525.29VND
2DFC
1,050.58VND
3DFC
1,575.87VND
4DFC
2,101.16VND
5DFC
2,626.45VND
6DFC
3,151.74VND
7DFC
3,677.03VND
8DFC
4,202.32VND
9DFC
4,727.61VND
10DFC
5,252.9VND
100DFC
52,529.08VND
500DFC
262,645.4VND
1,000DFC
525,290.8VND
5,000DFC
2,626,454.03VND
10,000DFC
5,252,908.06VND

Bảng chuyển đổi VND sang DFC

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo DeFinder Capital
1VND
0.001903DFC
2VND
0.003807DFC
3VND
0.005711DFC
4VND
0.007614DFC
5VND
0.009518DFC
6VND
0.01142DFC
7VND
0.01332DFC
8VND
0.01522DFC
9VND
0.01713DFC
10VND
0.01903DFC
100,000VND
190.37DFC
500,000VND
951.85DFC
1,000,000VND
1,903.7DFC
5,000,000VND
9,518.53DFC
10,000,000VND
19,037.07DFC

Bảng chuyển đổi số tiền DFC sang VND và VND sang DFC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 DFC sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 VND sang DFC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1DeFinder Capital phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DFC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DFC = $0.02 USD, 1 DFC = €0.02 EUR, 1 DFC = ₹1.8 INR, 1 DFC = Rp334.96 IDR, 1 DFC = $0.03 CAD, 1 DFC = £0.02 GBP, 1 DFC = ฿0.65 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001124
logo BTCBTC
0.0000001656
logo ETHETH
0.000004243
logo XRPXRP
0.006344
logo USDTUSDT
0.01903
logo BNBBNB
0.00002073
logo SOLSOL
0.00008179
logo USDCUSDC
0.01904
logo SMARTSMART
3.79
logo DOGEDOGE
0.07199
logo STETHSTETH
0.000004244
logo TRXTRX
0.05548
logo ADAADA
0.02217
logo LINKLINK
0.0008183
logo WBTCWBTC
0.0000001655
logo HYPEHYPE
0.0003601

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi DeFinder Capital (DFC) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng DFC của bạn

Nhập số lượng DFC của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DeFinder Capital hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DeFinder Capital.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DeFinder Capital sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ DeFinder Capital sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DeFinder Capital sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DeFinder Capital sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi DeFinder Capital sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide