Defina FinanceFINA sang VND:Chuyển đổi Defina Finance (FINA) sang Việt Nam đồng (VND)

FINA/VND: 1 FINA ≈ ₫23.59 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Defina Finance Thị trường hôm nay

Defina Finance đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Defina Finance chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫23.59. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 58,892,469 FINA, tổng vốn hóa thị trường của Defina Finance tính bằng VND là ₫36,430,988,519,366.88. Trong 24h qua, giá của Defina Finance tính bằng VND đã tăng ₫1.8, biểu thị mức tăng +8.27%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Defina Finance tính bằng VND là ₫252,484.52, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫14.72.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FINA sang VND

23.59+8.27%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FINA sang VND là ₫23.59 VND, với sự thay đổi +8.27% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FINA/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FINA/VND trong ngày qua.

Giao dịch Defina Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FINA/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, FINA/-- Spot is -- and --, and FINA/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Defina Finance sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi FINA sang VND

logo Defina FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1FINA
23.59VND
2FINA
47.18VND
3FINA
70.78VND
4FINA
94.37VND
5FINA
117.97VND
6FINA
141.56VND
7FINA
165.15VND
8FINA
188.75VND
9FINA
212.34VND
10FINA
235.94VND
100FINA
2,359.4VND
500FINA
11,797.03VND
1,000FINA
23,594.06VND
5,000FINA
117,970.31VND
10,000FINA
235,940.62VND

Bảng chuyển đổi VND sang FINA

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Defina Finance
1VND
0.04238FINA
2VND
0.08476FINA
3VND
0.1271FINA
4VND
0.1695FINA
5VND
0.2119FINA
6VND
0.2543FINA
7VND
0.2966FINA
8VND
0.339FINA
9VND
0.3814FINA
10VND
0.4238FINA
10,000VND
423.83FINA
50,000VND
2,119.17FINA
100,000VND
4,238.35FINA
500,000VND
21,191.77FINA
1,000,000VND
42,383.54FINA

Bảng chuyển đổi số tiền FINA sang VND và VND sang FINA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 FINA sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VND sang FINA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Defina Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FINA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FINA = $0 USD, 1 FINA = €0 EUR, 1 FINA = ₹0.08 INR, 1 FINA = Rp14.75 IDR, 1 FINA = $0 CAD, 1 FINA = £0 GBP, 1 FINA = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001133
logo BTCBTC
0.0000001647
logo ETHETH
0.000004248
logo XRPXRP
0.006408
logo USDTUSDT
0.01906
logo BNBBNB
0.00001837
logo SOLSOL
0.00007967
logo USDCUSDC
0.01908
logo SMARTSMART
3.62
logo DOGEDOGE
0.07127
logo STETHSTETH
0.000004247
logo TRXTRX
0.05499
logo ADAADA
0.02133
logo LINKLINK
0.0008167
logo WBTCWBTC
0.0000001647
logo HYPEHYPE
0.0003527

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Defina Finance (FINA) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng FINA của bạn

Nhập số lượng FINA của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Defina Finance hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Defina Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Defina Finance sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Defina Finance sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Defina Finance sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Defina Finance sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Defina Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide