De.Fi Thị trường hôm nay
De.Fi đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DEFI chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0007432. Với nguồn cung lưu hành là 1,878,389,653 DEFI, tổng vốn hóa thị trường của DEFI tính bằng EUR là €1,204,650.52. Trong 24h qua, giá của DEFI tính bằng EUR đã giảm €-0.0001971, biểu thị mức giảm -20.48%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DEFI tính bằng EUR là €0.9405, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0005659.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DEFI sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DEFI sang EUR là €0.0007432 EUR, với sự thay đổi -20.48% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá DEFI/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DEFI/EUR trong ngày qua.
Giao dịch De.Fi
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
|---|---|---|---|
Giao ngay | $0.0008857 | -23.54% |
The real-time trading price of DEFI/USDT Spot is $0.0008857, with a 24-hour trading change of -23.54%, DEFI/USDT Spot is $0.0008857 and -23.54%, and DEFI/USDT Perpetual is -- and --.
Bảng chuyển đổi De.Fi sang Euro
Bảng chuyển đổi DEFI sang EUR
Chuyển thành | |
|---|---|
1DEFI | 0EUR |
2DEFI | 0EUR |
3DEFI | 0EUR |
4DEFI | 0EUR |
5DEFI | 0EUR |
6DEFI | 0EUR |
7DEFI | 0EUR |
8DEFI | 0EUR |
9DEFI | 0EUR |
10DEFI | 0EUR |
1,000,000DEFI | 683.76EUR |
5,000,000DEFI | 3,418.8EUR |
10,000,000DEFI | 6,837.61EUR |
50,000,000DEFI | 34,188.09EUR |
100,000,000DEFI | 68,376.19EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang DEFI
Chuyển thành | |
|---|---|
1EUR | 1,462.49DEFI |
2EUR | 2,924.99DEFI |
3EUR | 4,387.49DEFI |
4EUR | 5,849.98DEFI |
5EUR | 7,312.48DEFI |
6EUR | 8,774.98DEFI |
7EUR | 10,237.48DEFI |
8EUR | 11,699.97DEFI |
9EUR | 13,162.47DEFI |
10EUR | 14,624.97DEFI |
100EUR | 146,249.72DEFI |
500EUR | 731,248.63DEFI |
1,000EUR | 1,462,497.27DEFI |
5,000EUR | 7,312,486.35DEFI |
10,000EUR | 14,624,972.7DEFI |
Bảng chuyển đổi số tiền DEFI sang EUR và EUR sang DEFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 DEFI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang DEFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1De.Fi phổ biến
De.Fi | 1 DEFI |
|---|---|
$0USD | |
€0EUR | |
₹0.08INR | |
Rp14.36IDR | |
$0CAD | |
£0GBP | |
฿0.03THB |
De.Fi | 1 DEFI |
|---|---|
₽0.07RUB | |
R$0BRL | |
د.إ0AED | |
₺0.04TRY | |
¥0.01CNY | |
¥0.13JPY | |
$0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DEFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DEFI = $0 USD, 1 DEFI = €0 EUR, 1 DEFI = ₹0.08 INR, 1 DEFI = Rp14.36 IDR, 1 DEFI = $0 CAD, 1 DEFI = £0 GBP, 1 DEFI = ฿0.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
BCH chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
54.92 | |
0.006325 | |
0.1911 | |
579.53 | |
264.58 | |
0.6486 | |
4.07 | |
579.49 |
2,092.82 | |
0.1912 | |
203,885.08 | |
3,783.98 | |
1,341.92 | |
0.006338 | |
1.06 | |
16.56 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi De.Fi (DEFI) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng DEFI của bạn
Nhập số lượng DEFI của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá De.Fi hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua De.Fi.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi De.Fi sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ De.Fi sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ De.Fi sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ De.Fi sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi De.Fi sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến De.Fi (DEFI)
Hướng Dẫn Toàn Diện Về Ví ERC20: Những Giải Pháp Quản Lý Tài Sản Ethereum Hàng Đầu Đáng Chú Ý Năm 2025
Khi hệ sinh thái tiền mã hóa tiếp tục mở rộng trong năm 2025, Ethereum vẫn giữ vị trí là nền tảng hợp đồng thông minh sôi động nhất thế giới, với các token ERC-20 đóng vai trò nền tảng cho mạng lưới rộng lớn này. Từ stablecoin, meme coin cho đến các token quản trị DeFi, phần lớn các tài sản phổ bi?
$MON tăng vọt! Arthur Hayes khuấy động thị trường, Wormhole Sunrise nổi lên như động lực mới của DeFi
Từ mức giá bán công khai là 0,025 USD lên đến đỉnh vượt quá 0,046 USD, token MON của Monad đã ghi nhận một đợt tăng trưởng ngoạn mục trên thị trường chỉ trong vài ngày—và đây có thể mới chỉ là khởi đầu.
Gate Perp DEX: Cổng giao dịch phi tập trung thế hệ mới định nghĩa lại giao dịch phái sinh
Trong thị trường DeFi năm 2025, các sản phẩm hợp đồng vĩnh viễn đang phát triển với tốc độ nhanh hơn, đồng thời mức độ mở và minh bạch cũng được nâng cao.