Debox Thị trường hôm nay
Debox đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của BOX chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp596.29. Với nguồn cung lưu hành là 285,994,399 BOX, tổng vốn hóa thị trường của BOX tính bằng IDR là Rp2,838,911,262,954,325.04. Trong 24h qua, giá của BOX tính bằng IDR đã giảm Rp-14.96, biểu thị mức giảm -2.45%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BOX tính bằng IDR là Rp7,263.05, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp57.93.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BOX sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BOX sang IDR là Rp596.29 IDR, với sự thay đổi -2.45% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BOX/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BOX/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Debox
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  BOX/USDT Giao ngay | $0.03579 | -2.53% | 
The real-time trading price of BOX/USDT Spot is $0.03579, with a 24-hour trading change of -2.53%, BOX/USDT Spot is $0.03579 and -2.53%, and BOX/USDT Perpetual is -- and --.
Bảng chuyển đổi Debox sang Rupiah Indonesia
Bảng chuyển đổi BOX sang IDR
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1BOX | 596.29IDR | 
| 2BOX | 1,192.58IDR | 
| 3BOX | 1,788.87IDR | 
| 4BOX | 2,385.17IDR | 
| 5BOX | 2,981.46IDR | 
| 6BOX | 3,577.75IDR | 
| 7BOX | 4,174.05IDR | 
| 8BOX | 4,770.34IDR | 
| 9BOX | 5,366.63IDR | 
| 10BOX | 5,962.93IDR | 
| 100BOX | 59,629.33IDR | 
| 500BOX | 298,146.65IDR | 
| 1,000BOX | 596,293.3IDR | 
| 5,000BOX | 2,981,466.54IDR | 
| 10,000BOX | 5,962,933.08IDR | 
Bảng chuyển đổi IDR sang BOX
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1IDR | 0.001677BOX | 
| 2IDR | 0.003354BOX | 
| 3IDR | 0.005031BOX | 
| 4IDR | 0.006708BOX | 
| 5IDR | 0.008385BOX | 
| 6IDR | 0.01006BOX | 
| 7IDR | 0.01173BOX | 
| 8IDR | 0.01341BOX | 
| 9IDR | 0.01509BOX | 
| 10IDR | 0.01677BOX | 
| 100,000IDR | 167.7BOX | 
| 500,000IDR | 838.51BOX | 
| 1,000,000IDR | 1,677.02BOX | 
| 5,000,000IDR | 8,385.13BOX | 
| 10,000,000IDR | 16,770.27BOX | 
Bảng chuyển đổi số tiền BOX sang IDR và IDR sang BOX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 BOX sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 IDR sang BOX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Debox phổ biến
| Debox | 1 BOX | 
|---|---|
|  BOX chuyển đổi sang USD | $0.04USD | 
|  BOX chuyển đổi sang EUR | €0.03EUR | 
|  BOX chuyển đổi sang INR | ₹3.18INR | 
|  BOX chuyển đổi sang IDR | Rp596.29IDR | 
|  BOX chuyển đổi sang CAD | $0.05CAD | 
|  BOX chuyển đổi sang GBP | £0.03GBP | 
|  BOX chuyển đổi sang THB | ฿1.16THB | 
| Debox | 1 BOX | 
|---|---|
|  BOX chuyển đổi sang RUB | ₽2.87RUB | 
|  BOX chuyển đổi sang BRL | R$0.19BRL | 
|  BOX chuyển đổi sang AED | د.إ0.13AED | 
|  BOX chuyển đổi sang TRY | ₺1.51TRY | 
|  BOX chuyển đổi sang CNY | ¥0.25CNY | 
|  BOX chuyển đổi sang JPY | ¥5.51JPY | 
|  BOX chuyển đổi sang HKD | $0.28HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BOX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BOX = $0.04 USD, 1 BOX = €0.03 EUR, 1 BOX = ₹3.18 INR, 1 BOX = Rp596.29 IDR, 1 BOX = $0.05 CAD, 1 BOX = £0.03 GBP, 1 BOX = ฿1.16 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang IDR BTC chuyển đổi sang IDR
 ETH chuyển đổi sang IDR ETH chuyển đổi sang IDR
 USDT chuyển đổi sang IDR USDT chuyển đổi sang IDR
 XRP chuyển đổi sang IDR XRP chuyển đổi sang IDR
 BNB chuyển đổi sang IDR BNB chuyển đổi sang IDR
 SOL chuyển đổi sang IDR SOL chuyển đổi sang IDR
 USDC chuyển đổi sang IDR USDC chuyển đổi sang IDR
 SMART chuyển đổi sang IDR SMART chuyển đổi sang IDR
 STETH chuyển đổi sang IDR STETH chuyển đổi sang IDR
 DOGE chuyển đổi sang IDR DOGE chuyển đổi sang IDR
 TRX chuyển đổi sang IDR TRX chuyển đổi sang IDR
 ADA chuyển đổi sang IDR ADA chuyển đổi sang IDR
 WBTC chuyển đổi sang IDR WBTC chuyển đổi sang IDR
 LINK chuyển đổi sang IDR LINK chuyển đổi sang IDR
 HYPE chuyển đổi sang IDR HYPE chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 IDR
IDR|  GT | 0.002331 | 
|  BTC | 0.0000002739 | 
|  ETH | 0.000007817 | 
|  USDT | 0.03004 | 
|  XRP | 0.01203 | 
|  BNB | 0.00002774 | 
|  SOL | 0.0001606 | 
|  USDC | 0.03003 | 
|  SMART | 7.07 | 
|  STETH | 0.00000784 | 
|  DOGE | 0.1617 | 
|  TRX | 0.1017 | 
|  ADA | 0.04901 | 
|  WBTC | 0.0000002734 | 
|  LINK | 0.001745 | 
|  HYPE | 0.000684 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Debox (BOX) sang Rupiah Indonesia (IDR)
Nhập số lượng BOX của bạn
Nhập số lượng BOX của bạn
Chọn Rupiah Indonesia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Debox hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Debox.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Debox sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Debox sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Debox sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Debox sang Rupiah Indonesia?
4.Tôi có thể chuyển đổi Debox sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Debox (BOX)

BOX Là Gì? Tìm Hiểu Dự Án Debox Và Token BOX Trên Nền Tảng Web3
Tìm hiểu BOX, token gốc của Debox – nền tảng Web3 kết hợp giải trí và tiền mã hóa.

BOX Là Gì? Giải Mã BOX Token – Khi Hộp Đen Blockchain Ẩn Chứa Cơ Hội Web3
Tìm hiểu cách BOX từ DeBox mang tương tác xã hội vào Web3 qua danh tính phi tập trung và công cụ cộng đồng.

gateLive AMA Recap-Debox
Cộng đồng nắm giữ trên chuỗi lớn nhất.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 BOX sang IDR:Chuyển đổi Debox (BOX) sang Rupiah Indonesia (IDR)
BOX sang IDR:Chuyển đổi Debox (BOX) sang Rupiah Indonesia (IDR)