Dar Open Network Thị trường hôm nay
Dar Open Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của D chuyển đổi sang Won Hàn Quốc (KRW) là ₩46.49. Với nguồn cung lưu hành là 643,025,918 D, tổng vốn hóa thị trường của D tính bằng KRW là ₩39,819,458,352,215.23. Trong 24h qua, giá của D tính bằng KRW đã giảm ₩-0.9033, biểu thị mức giảm -1.90%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của D tính bằng KRW là ₩270.66, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩35.11.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1D sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 D sang KRW là ₩46.49 KRW, với sự thay đổi -1.90% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá D/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 D/KRW trong ngày qua.
Giao dịch Dar Open Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.03513 | -4.14% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.03504 | -4.18% |
The real-time trading price of D/USDT Spot is $0.03513, with a 24-hour trading change of -4.14%, D/USDT Spot is $0.03513 and -4.14%, and D/USDT Perpetual is $0.03504 and -4.18%.
Bảng chuyển đổi Dar Open Network sang Won Hàn Quốc
Bảng chuyển đổi D sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1D | 46.49KRW |
2D | 92.99KRW |
3D | 139.48KRW |
4D | 185.98KRW |
5D | 232.47KRW |
6D | 278.97KRW |
7D | 325.46KRW |
8D | 371.96KRW |
9D | 418.45KRW |
10D | 464.95KRW |
100D | 4,649.52KRW |
500D | 23,247.61KRW |
1,000D | 46,495.22KRW |
5,000D | 232,476.12KRW |
10,000D | 464,952.25KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang D
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.0215D |
2KRW | 0.04301D |
3KRW | 0.06452D |
4KRW | 0.08603D |
5KRW | 0.1075D |
6KRW | 0.129D |
7KRW | 0.1505D |
8KRW | 0.172D |
9KRW | 0.1935D |
10KRW | 0.215D |
10,000KRW | 215.07D |
50,000KRW | 1,075.37D |
100,000KRW | 2,150.75D |
500,000KRW | 10,753.79D |
1,000,000KRW | 21,507.58D |
Bảng chuyển đổi số tiền D sang KRW và KRW sang D ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 D sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 KRW sang D, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Dar Open Network phổ biến
Dar Open Network | 1 D |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹2.92INR |
![]() | Rp529.58IDR |
![]() | $0.05CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.15THB |
Dar Open Network | 1 D |
---|---|
![]() | ₽3.23RUB |
![]() | R$0.19BRL |
![]() | د.إ0.13AED |
![]() | ₺1.19TRY |
![]() | ¥0.25CNY |
![]() | ¥5.03JPY |
![]() | $0.27HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 D và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 D = $0.03 USD, 1 D = €0.03 EUR, 1 D = ₹2.92 INR, 1 D = Rp529.58 IDR, 1 D = $0.05 CAD, 1 D = £0.03 GBP, 1 D = ฿1.15 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
SMART chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
HYPE chuyển đổi sang KRW
XLM chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.02239 |
![]() | 0.000003225 |
![]() | 0.00009893 |
![]() | 0.1231 |
![]() | 0.3753 |
![]() | 0.0004859 |
![]() | 0.00217 |
![]() | 0.3754 |
![]() | 74.83 |
![]() | 0.00009967 |
![]() | 1.1 |
![]() | 1.75 |
![]() | 0.4914 |
![]() | 0.000003247 |
![]() | 0.009561 |
![]() | 0.921 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Won Hàn Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Dar Open Network (D) sang Won Hàn Quốc (KRW)
Nhập số lượng D của bạn
Nhập số lượng D của bạn
Chọn Won Hàn Quốc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Dar Open Network hiện tại theo Won Hàn Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Dar Open Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Dar Open Network sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Dar Open Network sang Won Hàn Quốc (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Dar Open Network sang Won Hàn Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Dar Open Network sang Won Hàn Quốc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Dar Open Network sang loại tiền tệ khác ngoài Won Hàn Quốc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Won Hàn Quốc (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Dar Open Network (D)

Tulip Protocol là gì? Dự đoán giá TULIP Token
Giá ngắn hạn của TULIP Token vẫn bị giới hạn bởi tiến trình triển khai chức năng quản trị và khả năng chống rủi ro sinh thái.

Mint Blockchain là gì? Dự đoán giá mới nhất cho đồng MINT
MINTs layout trong lớp giao thức NFT và nền kinh tế người sáng tạo trên chuỗi có thể biến nó thành một người hưởng lợi chính trong sự bùng nổ của các ứng dụng tiêu dùng trong Web3.

Phantom là gì và cách sử dụng nó như thế nào?
Phantom đã phát triển từ một ví đơn lẻ thành trung tâm DeFi của hệ sinh thái Solana.

Xếp hạng thị trường Stablecoin năm 2025: Các Token sinh lợi tăng lên, USDe tăng 75% hàng tháng để chiếm vị trí thứ ba
Sự thống trị của USDT và USDC vẫn không bị lung lay, nhưng USDe đang cho thấy sự tăng trưởng bùng nổ.

Contango và Backwardation là gì?
Nắm vững bí mật của mối quan hệ giữa giá giao ngay và giá hợp đồng tương lai để mở khóa các cơ hội chênh lệch giá trong thị trường tiền điện tử.

USDe là gì? Phân tích sâu về cơ chế và triển vọng của stablecoin lớn thứ ba
Sự gia tăng của USDe không chỉ là thành công của một token, mà còn tiết lộ sự chuyển đổi mô hình của stablecoin từ “công cụ thanh toán” sang “tài sản sinh lời.”
Tìm hiểu thêm về Dar Open Network (D)

Hướng dẫn sử dụng ứng dụng Gate: Cách người mới có thể dễ dàng bắt đầu

Hướng dẫn Môi trường Monad: Ứng dụng người dùng tiêu dùng

Sự trỗi dậy của Blockchain dọc

Dựa vào hay không dựa vào

Giải thích AltLayer: Tổng hợp dưới dạng Dịch vụ
