DaggerXDAG sang GBP:Chuyển đổi Dagger (XDAG) sang Bảng Anh (GBP)

XDAG/GBP: 1 XDAG ≈ £0.002942 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Dagger Thị trường hôm nay

Dagger đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XDAG chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.002942. Với nguồn cung lưu hành là 1,284,803,008 XDAG, tổng vốn hóa thị trường của XDAG tính bằng GBP là £2,770,546.74. Trong 24h qua, giá của XDAG tính bằng GBP đã giảm £-0.000002179, biểu thị mức giảm -0.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XDAG tính bằng GBP là £0.07359, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.0007413.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XDAG sang GBP

£0.002942-0.074%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XDAG sang GBP là £0.002942 GBP, với sự thay đổi -0.07% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XDAG/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XDAG/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Dagger

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of XDAG/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, XDAG/-- Spot is -- and --, and XDAG/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Dagger sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi XDAG sang GBP

logo DaggerSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1XDAG
0GBP
2XDAG
0GBP
3XDAG
0GBP
4XDAG
0.01GBP
5XDAG
0.01GBP
6XDAG
0.01GBP
7XDAG
0.02GBP
8XDAG
0.02GBP
9XDAG
0.02GBP
10XDAG
0.02GBP
100,000XDAG
294.26GBP
500,000XDAG
1,471.34GBP
1,000,000XDAG
2,942.68GBP
5,000,000XDAG
14,713.41GBP
10,000,000XDAG
29,426.82GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang XDAG

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Dagger
1GBP
339.82XDAG
2GBP
679.65XDAG
3GBP
1,019.47XDAG
4GBP
1,359.3XDAG
5GBP
1,699.12XDAG
6GBP
2,038.95XDAG
7GBP
2,378.78XDAG
8GBP
2,718.6XDAG
9GBP
3,058.43XDAG
10GBP
3,398.25XDAG
100GBP
33,982.59XDAG
500GBP
169,912.96XDAG
1,000GBP
339,825.93XDAG
5,000GBP
1,699,129.68XDAG
10,000GBP
3,398,259.37XDAG

Bảng chuyển đổi số tiền XDAG sang GBP và GBP sang XDAG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 XDAG sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang XDAG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Dagger phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XDAG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XDAG = $0 USD, 1 XDAG = €0 EUR, 1 XDAG = ₹0.35 INR, 1 XDAG = Rp65.9 IDR, 1 XDAG = $0.01 CAD, 1 XDAG = £0 GBP, 1 XDAG = ฿0.13 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
40.51
logo BTCBTC
0.005902
logo ETHETH
0.152
logo XRPXRP
226.23
logo USDTUSDT
681.95
logo BNBBNB
0.7189
logo SOLSOL
2.9
logo USDCUSDC
682.65
logo SMARTSMART
128,789.59
logo DOGEDOGE
2,582.47
logo STETHSTETH
0.1523
logo TRXTRX
2,004.68
logo ADAADA
787.34
logo LINKLINK
29.72
logo HYPEHYPE
12.37
logo WBTCWBTC
0.005909

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Dagger (XDAG) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng XDAG của bạn

Nhập số lượng XDAG của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Dagger hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Dagger.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Dagger sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Dagger sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Dagger sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Dagger sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi Dagger sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide