daGama Thị trường hôm nay
daGama đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của daGama chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.4745. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 52,836,000 DGMA, tổng vốn hóa thị trường của daGama tính bằng CNY là ¥178,754,527.74. Trong 24h qua, giá của daGama tính bằng CNY đã tăng ¥0.2019, biểu thị mức tăng +102.50%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của daGama tính bằng CNY là ¥0.9768, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1996.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DGMA sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DGMA sang CNY là ¥0.4745 CNY, với sự thay đổi +102.50% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá DGMA/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DGMA/CNY trong ngày qua.
Giao dịch daGama
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.05587 | +99.53% |
The real-time trading price of DGMA/USDT Spot is $0.05587, with a 24-hour trading change of +99.53%, DGMA/USDT Spot is $0.05587 and +99.53%, and DGMA/USDT Perpetual is -- and --.
Bảng chuyển đổi daGama sang Nhân dân tệ Trung Quốc
Bảng chuyển đổi DGMA sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DGMA | 0.47CNY |
2DGMA | 0.94CNY |
3DGMA | 1.42CNY |
4DGMA | 1.89CNY |
5DGMA | 2.37CNY |
6DGMA | 2.84CNY |
7DGMA | 3.32CNY |
8DGMA | 3.79CNY |
9DGMA | 4.27CNY |
10DGMA | 4.74CNY |
1,000DGMA | 474.5CNY |
5,000DGMA | 2,372.5CNY |
10,000DGMA | 4,745.01CNY |
50,000DGMA | 23,725.07CNY |
100,000DGMA | 47,450.15CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang DGMA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 2.1DGMA |
2CNY | 4.21DGMA |
3CNY | 6.32DGMA |
4CNY | 8.42DGMA |
5CNY | 10.53DGMA |
6CNY | 12.64DGMA |
7CNY | 14.75DGMA |
8CNY | 16.85DGMA |
9CNY | 18.96DGMA |
10CNY | 21.07DGMA |
100CNY | 210.74DGMA |
500CNY | 1,053.73DGMA |
1,000CNY | 2,107.47DGMA |
5,000CNY | 10,537.37DGMA |
10,000CNY | 21,074.74DGMA |
Bảng chuyển đổi số tiền DGMA sang CNY và CNY sang DGMA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 DGMA sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang DGMA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1daGama phổ biến
daGama | 1 DGMA |
---|---|
![]() | $0.06USD |
![]() | €0.05EUR |
![]() | ₹4.9INR |
![]() | Rp922.39IDR |
![]() | $0.08CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.77THB |
daGama | 1 DGMA |
---|---|
![]() | ₽4.62RUB |
![]() | R$0.29BRL |
![]() | د.إ0.2AED |
![]() | ₺2.29TRY |
![]() | ¥0.39CNY |
![]() | ¥8.2JPY |
![]() | $0.43HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DGMA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DGMA = $0.06 USD, 1 DGMA = €0.05 EUR, 1 DGMA = ₹4.9 INR, 1 DGMA = Rp922.39 IDR, 1 DGMA = $0.08 CAD, 1 DGMA = £0.04 GBP, 1 DGMA = ฿1.77 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
USDE chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.56 |
![]() | 0.0006427 |
![]() | 0.01805 |
![]() | 70.1 |
![]() | 25.46 |
![]() | 0.07342 |
![]() | 0.3574 |
![]() | 70.16 |
![]() | 14,891.64 |
![]() | 312.97 |
![]() | 0.0178 |
![]() | 210.11 |
![]() | 91.66 |
![]() | 70.24 |
![]() | 0.0006412 |
![]() | 3.46 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi daGama (DGMA) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
Nhập số lượng DGMA của bạn
Nhập số lượng DGMA của bạn
Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá daGama hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua daGama.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi daGama sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ daGama sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ daGama sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ daGama sang Nhân dân tệ Trung Quốc?
4.Tôi có thể chuyển đổi daGama sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến daGama (DGMA)
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
