daGamaDGMA sang CAD:Chuyển đổi daGama (DGMA) sang Đô la Canada (CAD)

DGMA/CAD: 1 DGMA ≈ $0.09068 CAD

Lần cập nhật mới nhất:

daGama Thị trường hôm nay

daGama đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của DGMA chuyển đổi sang Đô la Canada (CAD) là $0.09068. Với nguồn cung lưu hành là 52,836,000 DGMA, tổng vốn hóa thị trường của DGMA tính bằng CAD là $6,674,414.17. Trong 24h qua, giá của DGMA tính bằng CAD đã giảm $-0.04328, biểu thị mức giảm -32.34%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DGMA tính bằng CAD là $0.1908, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.039.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DGMA sang CAD

$0.09068-32.34%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DGMA sang CAD là $0.09068 CAD, với sự thay đổi -32.34% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá DGMA/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DGMA/CAD trong ngày qua.

Giao dịch daGama

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo daGamaDGMA/USDT
Giao ngay
$0.06503
-33.67%

The real-time trading price of DGMA/USDT Spot is $0.06503, with a 24-hour trading change of -33.67%, DGMA/USDT Spot is $0.06503 and -33.67%, and DGMA/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi daGama sang Đô la Canada

Bảng chuyển đổi DGMA sang CAD

logo daGamaSố lượng
Chuyển thànhlogo CAD
1DGMA
0.09CAD
2DGMA
0.18CAD
3DGMA
0.27CAD
4DGMA
0.36CAD
5DGMA
0.45CAD
6DGMA
0.54CAD
7DGMA
0.63CAD
8DGMA
0.72CAD
9DGMA
0.81CAD
10DGMA
0.9CAD
10,000DGMA
906.84CAD
50,000DGMA
4,534.21CAD
100,000DGMA
9,068.43CAD
500,000DGMA
45,342.15CAD
1,000,000DGMA
90,684.3CAD

Bảng chuyển đổi CAD sang DGMA

logo CADSố lượng
Chuyển thànhlogo daGama
1CAD
11.02DGMA
2CAD
22.05DGMA
3CAD
33.08DGMA
4CAD
44.1DGMA
5CAD
55.13DGMA
6CAD
66.16DGMA
7CAD
77.19DGMA
8CAD
88.21DGMA
9CAD
99.24DGMA
10CAD
110.27DGMA
100CAD
1,102.72DGMA
500CAD
5,513.63DGMA
1,000CAD
11,027.26DGMA
5,000CAD
55,136.33DGMA
10,000CAD
110,272.67DGMA

Bảng chuyển đổi số tiền DGMA sang CAD và CAD sang DGMA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 DGMA sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CAD sang DGMA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1daGama phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DGMA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DGMA = $0.07 USD, 1 DGMA = €0.06 EUR, 1 DGMA = ₹5.78 INR, 1 DGMA = Rp1,092.2 IDR, 1 DGMA = $0.09 CAD, 1 DGMA = £0.05 GBP, 1 DGMA = ฿2.1 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CADCAD
logo GTGT
22.65
logo BTCBTC
0.003278
logo ETHETH
0.09123
logo USDTUSDT
358.75
logo XRPXRP
130.66
logo BNBBNB
0.3792
logo SOLSOL
1.83
logo USDCUSDC
359.22
logo SMARTSMART
82,548.53
logo DOGEDOGE
1,588.21
logo STETHSTETH
0.09111
logo TRXTRX
1,071.67
logo ADAADA
464.04
logo USDEUSDE
359.51
logo WBTCWBTC
0.003277
logo LINKLINK
17.57

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Canada nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi daGama (DGMA) sang Đô la Canada (CAD)

01

Nhập số lượng DGMA của bạn

Nhập số lượng DGMA của bạn

02

Chọn Đô la Canada

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CAD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá daGama hiện tại theo Đô la Canada hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua daGama.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi daGama sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ daGama sang Đô la Canada (CAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ daGama sang Đô la Canada trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ daGama sang Đô la Canada?

4.Tôi có thể chuyển đổi daGama sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Canada không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Canada (CAD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến daGama (DGMA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide