CyberFiCFI sang INR:Chuyển đổi CyberFi (CFI) sang Rupee Ấn Độ (INR)

CFI/INR: 1 CFI ≈ ₹11.64 INR

Lần cập nhật mới nhất:

CyberFi Thị trường hôm nay

CyberFi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CFI chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹11.64. Với nguồn cung lưu hành là 1,627,650 CFI, tổng vốn hóa thị trường của CFI tính bằng INR là ₹1,721,241,973.58. Trong 24h qua, giá của CFI tính bằng INR đã giảm ₹-0.6907, biểu thị mức giảm -5.61%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CFI tính bằng INR là ₹6,938.98, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹6.19.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CFI sang INR

11.64-5.61%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CFI sang INR là ₹11.64 INR, với sự thay đổi -5.61% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CFI/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CFI/INR trong ngày qua.

Giao dịch CyberFi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CyberFiCFI/USDT
Giao ngay
$0.1282
-5.62%

The real-time trading price of CFI/USDT Spot is $0.1282, with a 24-hour trading change of -5.62%, CFI/USDT Spot is $0.1282 and -5.62%, and CFI/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi CyberFi sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi CFI sang INR

logo CyberFiSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1CFI
11.64INR
2CFI
23.28INR
3CFI
34.93INR
4CFI
46.57INR
5CFI
58.22INR
6CFI
69.86INR
7CFI
81.51INR
8CFI
93.15INR
9CFI
104.8INR
10CFI
116.44INR
100CFI
1,164.48INR
500CFI
5,822.44INR
1,000CFI
11,644.88INR
5,000CFI
58,224.43INR
10,000CFI
116,448.86INR

Bảng chuyển đổi INR sang CFI

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo CyberFi
1INR
0.08587CFI
2INR
0.1717CFI
3INR
0.2576CFI
4INR
0.3434CFI
5INR
0.4293CFI
6INR
0.5152CFI
7INR
0.6011CFI
8INR
0.6869CFI
9INR
0.7728CFI
10INR
0.8587CFI
10,000INR
858.74CFI
50,000INR
4,293.72CFI
100,000INR
8,587.45CFI
500,000INR
42,937.29CFI
1,000,000INR
85,874.59CFI

Bảng chuyển đổi số tiền CFI sang INR và INR sang CFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CFI sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INR sang CFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1CyberFi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CFI = $0.13 USD, 1 CFI = €0.11 EUR, 1 CFI = ₹11.64 INR, 1 CFI = Rp2,135.7 IDR, 1 CFI = $0.18 CAD, 1 CFI = £0.1 GBP, 1 CFI = ฿4.04 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.5403
logo BTCBTC
0.0000641
logo ETHETH
0.001883
logo USDTUSDT
5.5
logo BNBBNB
0.006406
logo XRPXRP
2.93
logo USDCUSDC
5.5
logo SOLSOL
0.04372
logo SMARTSMART
1,308.79
logo TRXTRX
19.77
logo STETHSTETH
0.001888
logo DOGEDOGE
42.83
logo ADAADA
14.48
logo WBTCWBTC
0.00006414
logo BCHBCH
0.01036
logo TOMITOMI
37,649.41

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi CyberFi (CFI) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng CFI của bạn

Nhập số lượng CFI của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CyberFi hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CyberFi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CyberFi sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ CyberFi sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CyberFi sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CyberFi sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi CyberFi sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide