CrossFiCRFI sang IDR:Chuyển đổi CrossFi (CRFI) sang Rupiah Indonesia (IDR)

CRFI/IDR: 1 CRFI ≈ Rp131.58 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

CrossFi Thị trường hôm nay

CrossFi đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CRFI chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp131.58. Với nguồn cung lưu hành là 42,253,610 CRFI, tổng vốn hóa thị trường của CRFI tính bằng IDR là Rp92,468,815,471,562.46. Trong 24h qua, giá của CRFI tính bằng IDR đã giảm Rp0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CRFI tính bằng IDR là Rp323,133.67, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp816.45.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CRFI sang IDR

Rp131.58--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CRFI sang IDR là Rp131.58 IDR, với sự thay đổi -- trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CRFI/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CRFI/IDR trong ngày qua.

Giao dịch CrossFi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CRFI/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, CRFI/-- Spot is -- and --, and CRFI/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi CrossFi sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi CRFI sang IDR

logo CrossFiSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1CRFI
131.58IDR
2CRFI
263.17IDR
3CRFI
394.76IDR
4CRFI
526.35IDR
5CRFI
657.94IDR
6CRFI
789.53IDR
7CRFI
921.12IDR
8CRFI
1,052.71IDR
9CRFI
1,184.3IDR
10CRFI
1,315.89IDR
100CRFI
13,158.97IDR
500CRFI
65,794.87IDR
1,000CRFI
131,589.74IDR
5,000CRFI
657,948.73IDR
10,000CRFI
1,315,897.46IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang CRFI

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo CrossFi
1IDR
0.007599CRFI
2IDR
0.01519CRFI
3IDR
0.02279CRFI
4IDR
0.03039CRFI
5IDR
0.03799CRFI
6IDR
0.04559CRFI
7IDR
0.05319CRFI
8IDR
0.06079CRFI
9IDR
0.06839CRFI
10IDR
0.07599CRFI
100,000IDR
759.93CRFI
500,000IDR
3,799.68CRFI
1,000,000IDR
7,599.37CRFI
5,000,000IDR
37,996.88CRFI
10,000,000IDR
75,993.76CRFI

Bảng chuyển đổi số tiền CRFI sang IDR và IDR sang CRFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CRFI sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 IDR sang CRFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1CrossFi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CRFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CRFI = $0.01 USD, 1 CRFI = €0.01 EUR, 1 CRFI = ₹0.7 INR, 1 CRFI = Rp131.59 IDR, 1 CRFI = $0.01 CAD, 1 CRFI = £0.01 GBP, 1 CRFI = ฿0.26 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001929
logo BTCBTC
0.0000002733
logo ETHETH
0.000007761
logo USDTUSDT
0.03005
logo BNBBNB
0.00002735
logo XRPXRP
0.0122
logo SOLSOL
0.0001584
logo USDCUSDC
0.03007
logo SMARTSMART
6.74
logo STETHSTETH
0.000007765
logo DOGEDOGE
0.1547
logo TRXTRX
0.09865
logo ADAADA
0.04676
logo WBTCWBTC
0.0000002738
logo LINKLINK
0.001714
logo USDEUSDE
0.03011

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi CrossFi (CRFI) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng CRFI của bạn

Nhập số lượng CRFI của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CrossFi hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CrossFi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CrossFi sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ CrossFi sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CrossFi sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CrossFi sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi CrossFi sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide