CrodexCRX sang VND:Chuyển đổi Crodex (CRX) sang Việt Nam đồng (VND)

CRX/VND: 1 CRX ≈ ₫25,232.48 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Crodex Thị trường hôm nay

Crodex đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CRX chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫25,232.48. Với nguồn cung lưu hành là 100,000 CRX, tổng vốn hóa thị trường của CRX tính bằng VND là ₫66,231,457,687,435.3. Trong 24h qua, giá của CRX tính bằng VND đã giảm ₫-550.31, biểu thị mức giảm -2.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CRX tính bằng VND là ₫2,915,681.88, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫5.27.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CRX sang VND

25,232.48-2.15%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CRX sang VND là ₫25,232.48 VND, với sự thay đổi -2.15% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CRX/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CRX/VND trong ngày qua.

Giao dịch Crodex

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CRX/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, CRX/-- Spot is -- and --, and CRX/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Crodex sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi CRX sang VND

logo CrodexSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1CRX
25,232.48VND
2CRX
50,464.97VND
3CRX
75,697.45VND
4CRX
100,929.94VND
5CRX
126,162.43VND
6CRX
151,394.91VND
7CRX
176,627.4VND
8CRX
201,859.89VND
9CRX
227,092.37VND
10CRX
252,324.86VND
100CRX
2,523,248.63VND
500CRX
12,616,243.16VND
1,000CRX
25,232,486.33VND
5,000CRX
126,162,431.66VND
10,000CRX
252,324,863.33VND

Bảng chuyển đổi VND sang CRX

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Crodex
1VND
0.00003963CRX
2VND
0.00007926CRX
3VND
0.0001188CRX
4VND
0.0001585CRX
5VND
0.0001981CRX
6VND
0.0002377CRX
7VND
0.0002774CRX
8VND
0.000317CRX
9VND
0.0003566CRX
10VND
0.0003963CRX
10,000,000VND
396.31CRX
50,000,000VND
1,981.57CRX
100,000,000VND
3,963.14CRX
500,000,000VND
19,815.72CRX
1,000,000,000VND
39,631.44CRX

Bảng chuyển đổi số tiền CRX sang VND và VND sang CRX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CRX sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 VND sang CRX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Crodex phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CRX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CRX = $0.96 USD, 1 CRX = €0.82 EUR, 1 CRX = ₹84.91 INR, 1 CRX = Rp15,759.51 IDR, 1 CRX = $1.33 CAD, 1 CRX = £0.71 GBP, 1 CRX = ฿30.51 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001106
logo BTCBTC
0.0000001644
logo ETHETH
0.000004084
logo XRPXRP
0.006144
logo USDTUSDT
0.01903
logo SOLSOL
0.00007818
logo BNBBNB
0.0000204
logo USDCUSDC
0.01906
logo SMARTSMART
3.89
logo DOGEDOGE
0.06691
logo STETHSTETH
0.000004106
logo ADAADA
0.02074
logo TRXTRX
0.05444
logo LINKLINK
0.0007702
logo HYPEHYPE
0.000349
logo WBTCWBTC
0.0000001645

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Crodex (CRX) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng CRX của bạn

Nhập số lượng CRX của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Crodex hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Crodex.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Crodex sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Crodex sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Crodex sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Crodex sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Crodex sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide