Creta WorldCRETA sang INR:Chuyển đổi Creta World (CRETA) sang Rupee Ấn Độ (INR)

CRETA/INR: 1 CRETA ≈ ₹0.2485 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Creta World Thị trường hôm nay

Creta World đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CRETA chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.2485. Với nguồn cung lưu hành là 0 CRETA, tổng vốn hóa thị trường của CRETA tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của CRETA tính bằng INR đã giảm ₹-0.00322, biểu thị mức giảm -1.28%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CRETA tính bằng INR là ₹5.78, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.1209.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CRETA sang INR

0.2485-1.28%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CRETA sang INR là ₹0.2485 INR, với sự thay đổi -1.28% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CRETA/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CRETA/INR trong ngày qua.

Giao dịch Creta World

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CRETA/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, CRETA/-- Spot is -- and --, and CRETA/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Creta World sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi CRETA sang INR

logo Creta WorldSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1CRETA
0.24INR
2CRETA
0.49INR
3CRETA
0.74INR
4CRETA
0.99INR
5CRETA
1.24INR
6CRETA
1.49INR
7CRETA
1.73INR
8CRETA
1.98INR
9CRETA
2.23INR
10CRETA
2.48INR
1,000CRETA
248.54INR
5,000CRETA
1,242.73INR
10,000CRETA
2,485.46INR
50,000CRETA
12,427.33INR
100,000CRETA
24,854.66INR

Bảng chuyển đổi INR sang CRETA

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Creta World
1INR
4.02CRETA
2INR
8.04CRETA
3INR
12.07CRETA
4INR
16.09CRETA
5INR
20.11CRETA
6INR
24.14CRETA
7INR
28.16CRETA
8INR
32.18CRETA
9INR
36.21CRETA
10INR
40.23CRETA
100INR
402.33CRETA
500INR
2,011.69CRETA
1,000INR
4,023.38CRETA
5,000INR
20,116.94CRETA
10,000INR
40,233.89CRETA

Bảng chuyển đổi số tiền CRETA sang INR và INR sang CRETA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CRETA sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang CRETA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Creta World phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CRETA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CRETA = $0 USD, 1 CRETA = €0 EUR, 1 CRETA = ₹0.25 INR, 1 CRETA = Rp46.74 IDR, 1 CRETA = $0 CAD, 1 CRETA = £0 GBP, 1 CRETA = ฿0.09 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.4782
logo BTCBTC
0.00005608
logo ETHETH
0.001717
logo USDTUSDT
5.64
logo XRPXRP
2.55
logo BNBBNB
0.005988
logo SOLSOL
0.03665
logo USDCUSDC
5.63
logo SMARTSMART
1,682.57
logo STETHSTETH
0.001717
logo TRXTRX
19.71
logo DOGEDOGE
33.64
logo ADAADA
10.43
logo WBTCWBTC
0.00005601
logo HYPEHYPE
0.1394
logo LINKLINK
0.378

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Creta World (CRETA) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng CRETA của bạn

Nhập số lượng CRETA của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Creta World hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Creta World.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Creta World sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Creta World sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Creta World sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Creta World sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Creta World sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide