CoinExCET sang HKD:Chuyển đổi CoinEx (CET) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

CET/HKD: 1 CET ≈ $0.3493 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

CoinEx Thị trường hôm nay

CoinEx đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CET chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.3493. Với nguồn cung lưu hành là 2,593,486,821.71 CET, tổng vốn hóa thị trường của CET tính bằng HKD là $7,052,501,525.51. Trong 24h qua, giá của CET tính bằng HKD đã giảm $-0.006162, biểu thị mức giảm -1.74%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CET tính bằng HKD là $1.16, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.03196.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CET sang HKD

$0.3493-1.74%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CET sang HKD là $0.3493 HKD, với sự thay đổi -1.74% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CET/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CET/HKD trong ngày qua.

Giao dịch CoinEx

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CET/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, CET/-- Spot is -- and --, and CET/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi CoinEx sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi CET sang HKD

logo CoinExSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1CET
0.34HKD
2CET
0.69HKD
3CET
1.04HKD
4CET
1.39HKD
5CET
1.74HKD
6CET
2.09HKD
7CET
2.44HKD
8CET
2.79HKD
9CET
3.14HKD
10CET
3.49HKD
1,000CET
349.33HKD
5,000CET
1,746.68HKD
10,000CET
3,493.37HKD
50,000CET
17,466.87HKD
100,000CET
34,933.74HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang CET

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo CoinEx
1HKD
2.86CET
2HKD
5.72CET
3HKD
8.58CET
4HKD
11.45CET
5HKD
14.31CET
6HKD
17.17CET
7HKD
20.03CET
8HKD
22.9CET
9HKD
25.76CET
10HKD
28.62CET
100HKD
286.25CET
500HKD
1,431.28CET
1,000HKD
2,862.56CET
5,000HKD
14,312.8CET
10,000HKD
28,625.61CET

Bảng chuyển đổi số tiền CET sang HKD và HKD sang CET ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CET sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang CET, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1CoinEx phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CET và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CET = $0.04 USD, 1 CET = €0.04 EUR, 1 CET = ₹3.98 INR, 1 CET = Rp750.72 IDR, 1 CET = $0.06 CAD, 1 CET = £0.03 GBP, 1 CET = ฿1.45 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
6.12
logo BTCBTC
0.0007179
logo ETHETH
0.02197
logo USDTUSDT
64.26
logo XRPXRP
31.19
logo BNBBNB
0.07262
logo USDCUSDC
64.21
logo SOLSOL
0.487
logo TRXTRX
225.52
logo SMARTSMART
21,716.36
logo STETHSTETH
0.02189
logo DOGEDOGE
427.98
logo ADAADA
144.14
logo WBTCWBTC
0.0007218
logo HYPEHYPE
1.71
logo BCHBCH
0.1341

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi CoinEx (CET) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng CET của bạn

Nhập số lượng CET của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CoinEx hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CoinEx.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CoinEx sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ CoinEx sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CoinEx sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CoinEx sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi CoinEx sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide