Civic Thị trường hôm nay
Civic đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CVC chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp925.35. Với nguồn cung lưu hành là 802,000,010 CVC, tổng vốn hóa thị trường của CVC tính bằng IDR là Rp12,311,585,037,109,134.44. Trong 24h qua, giá của CVC tính bằng IDR đã giảm Rp-58.29, biểu thị mức giảm -5.88%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CVC tính bằng IDR là Rp22,395.68, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp182.9.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CVC sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CVC sang IDR là Rp925.35 IDR, với sự thay đổi -5.88% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CVC/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CVC/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Civic
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  CVC/USDT Giao ngay | $0.05616 | -5.92% | |
|  CVC/ETH Giao ngay | $0.00001479 | -3.64% | |
|  CVC/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $0.05611 | -6.50% | 
The real-time trading price of CVC/USDT Spot is $0.05616, with a 24-hour trading change of -5.92%, CVC/USDT Spot is $0.05616 and -5.92%, and CVC/USDT Perpetual is $0.05611 and -6.50%.
Bảng chuyển đổi Civic sang Rupiah Indonesia
Bảng chuyển đổi CVC sang IDR
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1CVC | 925.35IDR | 
| 2CVC | 1,850.71IDR | 
| 3CVC | 2,776.06IDR | 
| 4CVC | 3,701.42IDR | 
| 5CVC | 4,626.78IDR | 
| 6CVC | 5,552.13IDR | 
| 7CVC | 6,477.49IDR | 
| 8CVC | 7,402.85IDR | 
| 9CVC | 8,328.2IDR | 
| 10CVC | 9,253.56IDR | 
| 100CVC | 92,535.64IDR | 
| 500CVC | 462,678.22IDR | 
| 1,000CVC | 925,356.44IDR | 
| 5,000CVC | 4,626,782.2IDR | 
| 10,000CVC | 9,253,564.41IDR | 
Bảng chuyển đổi IDR sang CVC
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1IDR | 0.00108CVC | 
| 2IDR | 0.002161CVC | 
| 3IDR | 0.003241CVC | 
| 4IDR | 0.004322CVC | 
| 5IDR | 0.005403CVC | 
| 6IDR | 0.006483CVC | 
| 7IDR | 0.007564CVC | 
| 8IDR | 0.008645CVC | 
| 9IDR | 0.009725CVC | 
| 10IDR | 0.0108CVC | 
| 100,000IDR | 108.06CVC | 
| 500,000IDR | 540.33CVC | 
| 1,000,000IDR | 1,080.66CVC | 
| 5,000,000IDR | 5,403.32CVC | 
| 10,000,000IDR | 10,806.64CVC | 
Bảng chuyển đổi số tiền CVC sang IDR và IDR sang CVC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CVC sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 IDR sang CVC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Civic phổ biến
| Civic | 1 CVC | 
|---|---|
|  CVC chuyển đổi sang USD | $0.06USD | 
|  CVC chuyển đổi sang EUR | €0.05EUR | 
|  CVC chuyển đổi sang INR | ₹4.93INR | 
|  CVC chuyển đổi sang IDR | Rp925.36IDR | 
|  CVC chuyển đổi sang CAD | $0.08CAD | 
|  CVC chuyển đổi sang GBP | £0.04GBP | 
|  CVC chuyển đổi sang THB | ฿1.8THB | 
| Civic | 1 CVC | 
|---|---|
|  CVC chuyển đổi sang RUB | ₽4.45RUB | 
|  CVC chuyển đổi sang BRL | R$0.3BRL | 
|  CVC chuyển đổi sang AED | د.إ0.2AED | 
|  CVC chuyển đổi sang TRY | ₺2.34TRY | 
|  CVC chuyển đổi sang CNY | ¥0.4CNY | 
|  CVC chuyển đổi sang JPY | ¥8.5JPY | 
|  CVC chuyển đổi sang HKD | $0.43HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CVC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CVC = $0.06 USD, 1 CVC = €0.05 EUR, 1 CVC = ₹4.93 INR, 1 CVC = Rp925.36 IDR, 1 CVC = $0.08 CAD, 1 CVC = £0.04 GBP, 1 CVC = ฿1.8 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang IDR BTC chuyển đổi sang IDR
 ETH chuyển đổi sang IDR ETH chuyển đổi sang IDR
 USDT chuyển đổi sang IDR USDT chuyển đổi sang IDR
 BNB chuyển đổi sang IDR BNB chuyển đổi sang IDR
 XRP chuyển đổi sang IDR XRP chuyển đổi sang IDR
 SOL chuyển đổi sang IDR SOL chuyển đổi sang IDR
 USDC chuyển đổi sang IDR USDC chuyển đổi sang IDR
 SMART chuyển đổi sang IDR SMART chuyển đổi sang IDR
 STETH chuyển đổi sang IDR STETH chuyển đổi sang IDR
 TRX chuyển đổi sang IDR TRX chuyển đổi sang IDR
 DOGE chuyển đổi sang IDR DOGE chuyển đổi sang IDR
 ADA chuyển đổi sang IDR ADA chuyển đổi sang IDR
 WBTC chuyển đổi sang IDR WBTC chuyển đổi sang IDR
 HYPE chuyển đổi sang IDR HYPE chuyển đổi sang IDR
 LINK chuyển đổi sang IDR LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 IDR
IDR|  GT | 0.002286 | 
|  BTC | 0.0000002791 | 
|  ETH | 0.000007962 | 
|  USDT | 0.03013 | 
|  BNB | 0.00002806 | 
|  XRP | 0.01239 | 
|  SOL | 0.0001642 | 
|  USDC | 0.03014 | 
|  SMART | 6.95 | 
|  STETH | 0.000007958 | 
|  TRX | 0.1031 | 
|  DOGE | 0.1657 | 
|  ADA | 0.05033 | 
|  WBTC | 0.0000002791 | 
|  HYPE | 0.0006702 | 
|  LINK | 0.001801 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Civic (CVC) sang Rupiah Indonesia (IDR)
Nhập số lượng CVC của bạn
Nhập số lượng CVC của bạn
Chọn Rupiah Indonesia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Civic hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Civic.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Civic sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Civic sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Civic sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Civic sang Rupiah Indonesia?
4.Tôi có thể chuyển đổi Civic sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Civic (CVC)

Civic (CVC) mang lại quyền riêng tư và sự tin cậy cho hệ sinh thái blockchain như thế nào?
Trong thế giới Web3 phi tập trung, xác minh danh tính là một trong những thách thức lớn nhất.

Civic (CVC) là gì? Thông tin chi tiết về token CVC
Khi công nghệ blockchain ngày càng phát triển, nhu cầu về các giải pháp xác minh danh tính an toàn và phi tập trung cũng tăng theo.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 CVC sang IDR:Chuyển đổi Civic (CVC) sang Rupiah Indonesia (IDR)
CVC sang IDR:Chuyển đổi Civic (CVC) sang Rupiah Indonesia (IDR)