CigaretteCIG sang HKD:Chuyển đổi Cigarette (CIG) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

CIG/HKD: 1 CIG ≈ $0.006029 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Cigarette Thị trường hôm nay

Cigarette đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Cigarette chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.006029. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,231,929,970.63 CIG, tổng vốn hóa thị trường của Cigarette tính bằng HKD là $104,712,188.48. Trong 24h qua, giá của Cigarette tính bằng HKD đã tăng $0.0001521, biểu thị mức tăng +2.58%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Cigarette tính bằng HKD là $0.1523, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0004862.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CIG sang HKD

$0.006029+2.58%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CIG sang HKD là $0.006029 HKD, với sự thay đổi +2.58% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CIG/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CIG/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Cigarette

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CIG/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, CIG/-- Spot is -- and --, and CIG/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Cigarette sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi CIG sang HKD

logo CigaretteSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1CIG
0HKD
2CIG
0.01HKD
3CIG
0.01HKD
4CIG
0.02HKD
5CIG
0.03HKD
6CIG
0.03HKD
7CIG
0.04HKD
8CIG
0.04HKD
9CIG
0.05HKD
10CIG
0.06HKD
100,000CIG
602.98HKD
500,000CIG
3,014.9HKD
1,000,000CIG
6,029.8HKD
5,000,000CIG
30,149.04HKD
10,000,000CIG
60,298.09HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang CIG

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Cigarette
1HKD
165.84CIG
2HKD
331.68CIG
3HKD
497.52CIG
4HKD
663.37CIG
5HKD
829.21CIG
6HKD
995.05CIG
7HKD
1,160.89CIG
8HKD
1,326.74CIG
9HKD
1,492.58CIG
10HKD
1,658.42CIG
100HKD
16,584.27CIG
500HKD
82,921.36CIG
1,000HKD
165,842.72CIG
5,000HKD
829,213.6CIG
10,000HKD
1,658,427.21CIG

Bảng chuyển đổi số tiền CIG sang HKD và HKD sang CIG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 CIG sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang CIG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Cigarette phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CIG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CIG = $0 USD, 1 CIG = €0 EUR, 1 CIG = ₹0.07 INR, 1 CIG = Rp12.96 IDR, 1 CIG = $0 CAD, 1 CIG = £0 GBP, 1 CIG = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.88
logo BTCBTC
0.0005729
logo ETHETH
0.01555
logo USDTUSDT
64.25
logo XRPXRP
22.35
logo BNBBNB
0.06403
logo SOLSOL
0.3086
logo USDCUSDC
64.28
logo SMARTSMART
14,599.11
logo STETHSTETH
0.01563
logo DOGEDOGE
277.16
logo TRXTRX
192.93
logo ADAADA
80.33
logo LINKLINK
3.01
logo USDEUSDE
64.22
logo WBTCWBTC
0.0005728

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Cigarette (CIG) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng CIG của bạn

Nhập số lượng CIG của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cigarette hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cigarette.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cigarette sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Cigarette sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cigarette sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cigarette sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Cigarette sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide