Cairo Bank Thị trường hôm nay
Cairo Bank đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CBANK chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫2,845.65. Với nguồn cung lưu hành là 3,225,875.41 CBANK, tổng vốn hóa thị trường của CBANK tính bằng VND là ₫240,535,322,558,201.54. Trong 24h qua, giá của CBANK tính bằng VND đã giảm ₫-32.41, biểu thị mức giảm -1.12%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CBANK tính bằng VND là ₫63,672.95, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫1,440.13.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CBANK sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CBANK sang VND là ₫2,845.65 VND, với sự thay đổi -1.12% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CBANK/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CBANK/VND trong ngày qua.
Giao dịch Cairo Bank
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of CBANK/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, CBANK/-- Spot is $ and --, and CBANK/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Cairo Bank sang Việt Nam đồng
Bảng chuyển đổi CBANK sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CBANK | 2,845.65VND |
2CBANK | 5,691.31VND |
3CBANK | 8,536.97VND |
4CBANK | 11,382.62VND |
5CBANK | 14,228.28VND |
6CBANK | 17,073.94VND |
7CBANK | 19,919.59VND |
8CBANK | 22,765.25VND |
9CBANK | 25,610.91VND |
10CBANK | 28,456.56VND |
100CBANK | 284,565.69VND |
500CBANK | 1,422,828.48VND |
1,000CBANK | 2,845,656.97VND |
5,000CBANK | 14,228,284.86VND |
10,000CBANK | 28,456,569.72VND |
Bảng chuyển đổi VND sang CBANK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.0003514CBANK |
2VND | 0.0007028CBANK |
3VND | 0.001054CBANK |
4VND | 0.001405CBANK |
5VND | 0.001757CBANK |
6VND | 0.002108CBANK |
7VND | 0.002459CBANK |
8VND | 0.002811CBANK |
9VND | 0.003162CBANK |
10VND | 0.003514CBANK |
1,000,000VND | 351.41CBANK |
5,000,000VND | 1,757.06CBANK |
10,000,000VND | 3,514.12CBANK |
50,000,000VND | 17,570.63CBANK |
100,000,000VND | 35,141.26CBANK |
Bảng chuyển đổi số tiền CBANK sang VND và VND sang CBANK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CBANK sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 VND sang CBANK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Cairo Bank phổ biến
Cairo Bank | 1 CBANK |
---|---|
![]() | $0.11USD |
![]() | €0.09EUR |
![]() | ₹9.49INR |
![]() | Rp1,769.82IDR |
![]() | $0.15CAD |
![]() | £0.08GBP |
![]() | ฿3.53THB |
Cairo Bank | 1 CBANK |
---|---|
![]() | ₽8.75RUB |
![]() | R$0.59BRL |
![]() | د.إ0.4AED |
![]() | ₺4.45TRY |
![]() | ¥0.78CNY |
![]() | ¥15.98JPY |
![]() | $0.85HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CBANK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CBANK = $0.11 USD, 1 CBANK = €0.09 EUR, 1 CBANK = ₹9.49 INR, 1 CBANK = Rp1,769.82 IDR, 1 CBANK = $0.15 CAD, 1 CBANK = £0.08 GBP, 1 CBANK = ฿3.53 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
SMART chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001108 |
![]() | 0.0000001715 |
![]() | 0.00000411 |
![]() | 0.006466 |
![]() | 0.01907 |
![]() | 0.00002217 |
![]() | 0.0000967 |
![]() | 0.01907 |
![]() | 2.76 |
![]() | 0.000004132 |
![]() | 0.05378 |
![]() | 0.087 |
![]() | 0.02211 |
![]() | 0.0007823 |
![]() | 0.0004197 |
![]() | 0.0000001713 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Cairo Bank (CBANK) sang Việt Nam đồng (VND)
Nhập số lượng CBANK của bạn
Nhập số lượng CBANK của bạn
Chọn Việt Nam đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cairo Bank hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cairo Bank.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cairo Bank sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Cairo Bank sang Việt Nam đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cairo Bank sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cairo Bank sang Việt Nam đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Cairo Bank sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
