Buz EconomyBUZ sang IDR:Chuyển đổi Buz Economy (BUZ) sang Rupiah Indonesia (IDR)

BUZ/IDR: 1 BUZ ≈ Rp1,239.53 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Buz Economy Thị trường hôm nay

Buz Economy đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của BUZ chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp1,239.53. Với nguồn cung lưu hành là 15,000,000 BUZ, tổng vốn hóa thị trường của BUZ tính bằng IDR là Rp302,412,401,259,555.2. Trong 24h qua, giá của BUZ tính bằng IDR đã giảm Rp-54.21, biểu thị mức giảm -4.19%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BUZ tính bằng IDR là Rp12,434.42, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp1,035.57.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BUZ sang IDR

Rp1,239.53-4.19%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BUZ sang IDR là Rp1,239.53 IDR, với sự thay đổi -4.19% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BUZ/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BUZ/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Buz Economy

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Buz EconomyBUZ/USDT
Giao ngay
$0.07625
-3.87%

The real-time trading price of BUZ/USDT Spot is $0.07625, with a 24-hour trading change of -3.87%, BUZ/USDT Spot is $0.07625 and -3.87%, and BUZ/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Buz Economy sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi BUZ sang IDR

logo Buz EconomySố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1BUZ
1,239.53IDR
2BUZ
2,479.07IDR
3BUZ
3,718.61IDR
4BUZ
4,958.15IDR
5BUZ
6,197.69IDR
6BUZ
7,437.23IDR
7BUZ
8,676.77IDR
8BUZ
9,916.31IDR
9BUZ
11,155.84IDR
10BUZ
12,395.38IDR
100BUZ
123,953.88IDR
500BUZ
619,769.43IDR
1,000BUZ
1,239,538.86IDR
5,000BUZ
6,197,694.34IDR
10,000BUZ
12,395,388.68IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang BUZ

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Buz Economy
1IDR
0.0008067BUZ
2IDR
0.001613BUZ
3IDR
0.00242BUZ
4IDR
0.003227BUZ
5IDR
0.004033BUZ
6IDR
0.00484BUZ
7IDR
0.005647BUZ
8IDR
0.006454BUZ
9IDR
0.00726BUZ
10IDR
0.008067BUZ
1,000,000IDR
806.75BUZ
5,000,000IDR
4,033.75BUZ
10,000,000IDR
8,067.51BUZ
50,000,000IDR
40,337.58BUZ
100,000,000IDR
80,675.16BUZ

Bảng chuyển đổi số tiền BUZ sang IDR và IDR sang BUZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 BUZ sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 IDR sang BUZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Buz Economy phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BUZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BUZ = $0.08 USD, 1 BUZ = €0.07 EUR, 1 BUZ = ₹6.68 INR, 1 BUZ = Rp1,239.54 IDR, 1 BUZ = $0.1 CAD, 1 BUZ = £0.06 GBP, 1 BUZ = ฿2.47 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001748
logo BTCBTC
0.0000002617
logo ETHETH
0.000006958
logo XRPXRP
0.009919
logo USDTUSDT
0.03072
logo BNBBNB
0.00003631
logo SOLSOL
0.0001631
logo USDCUSDC
0.03076
logo SMARTSMART
4.09
logo STETHSTETH
0.000006979
logo DOGEDOGE
0.133
logo ADAADA
0.03367
logo TRXTRX
0.08826
logo HYPEHYPE
0.0006671
logo LINKLINK
0.001363
logo WBTCWBTC
0.0000002619

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Buz Economy (BUZ) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng BUZ của bạn

Nhập số lượng BUZ của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Buz Economy hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Buz Economy.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Buz Economy sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Buz Economy sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Buz Economy sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Buz Economy sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Buz Economy sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.