BurnedFi Thị trường hôm nay
BurnedFi đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của BURN chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $2.11. Với nguồn cung lưu hành là 12,672,136.72 BURN, tổng vốn hóa thị trường của BURN tính bằng USD là $26,738,208.48. Trong 24h qua, giá của BURN tính bằng USD đã giảm $-0.03939, biểu thị mức giảm -1.85%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BURN tính bằng USD là $10.25, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.5421.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BURN sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BURN sang USD là $2.11 USD, với sự thay đổi -1.85% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BURN/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BURN/USD trong ngày qua.
Giao dịch BurnedFi
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of BURN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, BURN/-- Spot is $ and --, and BURN/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi BurnedFi sang Đô la Mỹ
Bảng chuyển đổi BURN sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BURN | 2.11USD |
2BURN | 4.22USD |
3BURN | 6.33USD |
4BURN | 8.44USD |
5BURN | 10.55USD |
6BURN | 12.66USD |
7BURN | 14.77USD |
8BURN | 16.88USD |
9BURN | 18.99USD |
10BURN | 21.1USD |
100BURN | 211USD |
500BURN | 1,055USD |
1,000BURN | 2,110USD |
5,000BURN | 10,550USD |
10,000BURN | 21,100USD |
Bảng chuyển đổi USD sang BURN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 0.4739BURN |
2USD | 0.9478BURN |
3USD | 1.42BURN |
4USD | 1.89BURN |
5USD | 2.36BURN |
6USD | 2.84BURN |
7USD | 3.31BURN |
8USD | 3.79BURN |
9USD | 4.26BURN |
10USD | 4.73BURN |
1,000USD | 473.93BURN |
5,000USD | 2,369.66BURN |
10,000USD | 4,739.33BURN |
50,000USD | 23,696.68BURN |
100,000USD | 47,393.36BURN |
Bảng chuyển đổi số tiền BURN sang USD và USD sang BURN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 BURN sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 USD sang BURN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1BurnedFi phổ biến
BurnedFi | 1 BURN |
---|---|
![]() | $2.11USD |
![]() | €1.89EUR |
![]() | ₹176.27INR |
![]() | Rp32,008.14IDR |
![]() | $2.86CAD |
![]() | £1.58GBP |
![]() | ฿69.59THB |
BurnedFi | 1 BURN |
---|---|
![]() | ₽194.98RUB |
![]() | R$11.48BRL |
![]() | د.إ7.75AED |
![]() | ₺72.02TRY |
![]() | ¥14.88CNY |
![]() | ¥303.84JPY |
![]() | $16.44HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BURN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BURN = $2.11 USD, 1 BURN = €1.89 EUR, 1 BURN = ₹176.27 INR, 1 BURN = Rp32,008.14 IDR, 1 BURN = $2.86 CAD, 1 BURN = £1.58 GBP, 1 BURN = ฿69.59 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
HYPE chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 29.56 |
![]() | 0.004243 |
![]() | 0.1184 |
![]() | 157.18 |
![]() | 499.88 |
![]() | 0.6177 |
![]() | 2.81 |
![]() | 500.1 |
![]() | 72,215.72 |
![]() | 0.1183 |
![]() | 2,162.44 |
![]() | 1,469.63 |
![]() | 630.75 |
![]() | 0.004242 |
![]() | 22.75 |
![]() | 11.6 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi BurnedFi (BURN) sang Đô la Mỹ (USD)
Nhập số lượng BURN của bạn
Nhập số lượng BURN của bạn
Chọn Đô la Mỹ
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá BurnedFi hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua BurnedFi.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi BurnedFi sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ BurnedFi sang Đô la Mỹ (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ BurnedFi sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ BurnedFi sang Đô la Mỹ?
4.Tôi có thể chuyển đổi BurnedFi sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến BurnedFi (BURN)

135,130,906 SHIB Burned: Shiba Inu Burn Rate Soars 2,753% Amid Community Hype
In the past 24 hours, the Shiba Inu (abbreviated as SHIB) burn rate skyrocketed by 2,753%, with a total of 6,442,486 SHIB burned.

SHIB Price Struggles Despite Massive Burn Rate Spike as Bears Maintain Control
Shiba Inu (SHIB), one of the most recognized meme coins in the crypto space, has once again drawn attention—this time due to a sudden and dramatic spike in its burn rate.

Shiba Inu Burn Collapses 93%, Putting Community Deflation Mechanism to the Test
Although the burn mechanism aims to boost the SHIB coin price by reducing supply, recent data reveals that its influence is diminishing marginally.