Boundless Thị trường hôm nay
Boundless đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZKC chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹82.04. Với nguồn cung lưu hành là 67,500,000 ZKC, tổng vốn hóa thị trường của ZKC tính bằng INR là ₹489,218,483,761.87. Trong 24h qua, giá của ZKC tính bằng INR đã giảm ₹-47.84, biểu thị mức giảm -39.30%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZKC tính bằng INR là ₹145.76, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹73.75.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZKC sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZKC sang INR là ₹82.04 INR, với sự thay đổi -39.30% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZKC/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZKC/INR trong ngày qua.
Giao dịch Boundless
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.8684 | -37.97% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.8918 | -31.69% |
The real-time trading price of ZKC/USDT Spot is $0.8684, with a 24-hour trading change of -37.97%, ZKC/USDT Spot is $0.8684 and -37.97%, and ZKC/USDT Perpetual is $0.8918 and -31.69%.
Bảng chuyển đổi Boundless sang Rupee Ấn Độ
Bảng chuyển đổi ZKC sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZKC | 82.04INR |
2ZKC | 164.08INR |
3ZKC | 246.12INR |
4ZKC | 328.16INR |
5ZKC | 410.21INR |
6ZKC | 492.25INR |
7ZKC | 574.29INR |
8ZKC | 656.33INR |
9ZKC | 738.37INR |
10ZKC | 820.42INR |
100ZKC | 8,204.21INR |
500ZKC | 41,021.09INR |
1,000ZKC | 82,042.19INR |
5,000ZKC | 410,210.96INR |
10,000ZKC | 820,421.93INR |
Bảng chuyển đổi INR sang ZKC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.01218ZKC |
2INR | 0.02437ZKC |
3INR | 0.03656ZKC |
4INR | 0.04875ZKC |
5INR | 0.06094ZKC |
6INR | 0.07313ZKC |
7INR | 0.08532ZKC |
8INR | 0.09751ZKC |
9INR | 0.1096ZKC |
10INR | 0.1218ZKC |
10,000INR | 121.88ZKC |
50,000INR | 609.44ZKC |
100,000INR | 1,218.88ZKC |
500,000INR | 6,094.42ZKC |
1,000,000INR | 12,188.85ZKC |
Bảng chuyển đổi số tiền ZKC sang INR và INR sang ZKC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ZKC sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INR sang ZKC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Boundless phổ biến
Boundless | 1 ZKC |
---|---|
![]() | $0.93USD |
![]() | €0.79EUR |
![]() | ₹82.04INR |
![]() | Rp15,236.72IDR |
![]() | $1.29CAD |
![]() | £0.69GBP |
![]() | ฿29.48THB |
Boundless | 1 ZKC |
---|---|
![]() | ₽77.99RUB |
![]() | R$5.01BRL |
![]() | د.إ3.41AED |
![]() | ₺38.4TRY |
![]() | ¥6.62CNY |
![]() | ¥137.19JPY |
![]() | $7.23HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZKC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZKC = $0.93 USD, 1 ZKC = €0.79 EUR, 1 ZKC = ₹82.04 INR, 1 ZKC = Rp15,236.72 IDR, 1 ZKC = $1.29 CAD, 1 ZKC = £0.69 GBP, 1 ZKC = ฿29.48 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.334 |
![]() | 0.00004928 |
![]() | 0.001256 |
![]() | 1.87 |
![]() | 5.65 |
![]() | 0.006164 |
![]() | 0.02429 |
![]() | 5.66 |
![]() | 1,130.5 |
![]() | 21.42 |
![]() | 0.001259 |
![]() | 16.5 |
![]() | 6.58 |
![]() | 0.2442 |
![]() | 0.00004939 |
![]() | 0.1083 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Boundless (ZKC) sang Rupee Ấn Độ (INR)
Nhập số lượng ZKC của bạn
Nhập số lượng ZKC của bạn
Chọn Rupee Ấn Độ
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Boundless hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Boundless.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Boundless sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Boundless sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Boundless sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Boundless sang Rupee Ấn Độ?
4.Tôi có thể chuyển đổi Boundless sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Boundless (ZKC)
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
