Boundless Thị trường hôm nay
Boundless đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZKC chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.7483. Với nguồn cung lưu hành là 67,500,000 ZKC, tổng vốn hóa thị trường của ZKC tính bằng EUR là €43,076,983.24. Trong 24h qua, giá của ZKC tính bằng EUR đã giảm €-0.4142, biểu thị mức giảm -36.41%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZKC tính bằng EUR là €1.4, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.712.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZKC sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZKC sang EUR là €0.7483 EUR, với sự thay đổi -36.41% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZKC/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZKC/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Boundless
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.9073 | -35.19% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.9254 | -29.12% |
The real-time trading price of ZKC/USDT Spot is $0.9073, with a 24-hour trading change of -35.19%, ZKC/USDT Spot is $0.9073 and -35.19%, and ZKC/USDT Perpetual is $0.9254 and -29.12%.
Bảng chuyển đổi Boundless sang Euro
Bảng chuyển đổi ZKC sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZKC | 0.79EUR |
2ZKC | 1.58EUR |
3ZKC | 2.37EUR |
4ZKC | 3.16EUR |
5ZKC | 3.95EUR |
6ZKC | 4.75EUR |
7ZKC | 5.54EUR |
8ZKC | 6.33EUR |
9ZKC | 7.12EUR |
10ZKC | 7.91EUR |
1,000ZKC | 791.99EUR |
5,000ZKC | 3,959.97EUR |
10,000ZKC | 7,919.95EUR |
50,000ZKC | 39,599.76EUR |
100,000ZKC | 79,199.53EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang ZKC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 1.26ZKC |
2EUR | 2.52ZKC |
3EUR | 3.78ZKC |
4EUR | 5.05ZKC |
5EUR | 6.31ZKC |
6EUR | 7.57ZKC |
7EUR | 8.83ZKC |
8EUR | 10.1ZKC |
9EUR | 11.36ZKC |
10EUR | 12.62ZKC |
100EUR | 126.26ZKC |
500EUR | 631.31ZKC |
1,000EUR | 1,262.63ZKC |
5,000EUR | 6,313.16ZKC |
10,000EUR | 12,626.33ZKC |
Bảng chuyển đổi số tiền ZKC sang EUR và EUR sang ZKC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 ZKC sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang ZKC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Boundless phổ biến
Boundless | 1 ZKC |
---|---|
![]() | $0.88USD |
![]() | €0.75EUR |
![]() | ₹77.52INR |
![]() | Rp14,396.71IDR |
![]() | $1.21CAD |
![]() | £0.65GBP |
![]() | ฿27.86THB |
Boundless | 1 ZKC |
---|---|
![]() | ₽73.69RUB |
![]() | R$4.73BRL |
![]() | د.إ3.22AED |
![]() | ₺36.29TRY |
![]() | ¥6.25CNY |
![]() | ¥129.63JPY |
![]() | $6.83HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZKC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZKC = $0.88 USD, 1 ZKC = €0.75 EUR, 1 ZKC = ₹77.52 INR, 1 ZKC = Rp14,396.71 IDR, 1 ZKC = $1.21 CAD, 1 ZKC = £0.65 GBP, 1 ZKC = ฿27.86 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 34.56 |
![]() | 0.005104 |
![]() | 0.1303 |
![]() | 195.04 |
![]() | 586.02 |
![]() | 0.6383 |
![]() | 2.52 |
![]() | 586.53 |
![]() | 116,293.22 |
![]() | 2,204.73 |
![]() | 0.131 |
![]() | 1,709.59 |
![]() | 682.78 |
![]() | 25.35 |
![]() | 0.00512 |
![]() | 11.22 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Boundless (ZKC) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng ZKC của bạn
Nhập số lượng ZKC của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Boundless hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Boundless.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Boundless sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Boundless sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Boundless sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Boundless sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Boundless sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Boundless (ZKC)
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
