BeniBENI sang VND:Chuyển đổi Beni (BENI) sang Việt Nam đồng (VND)

BENI/VND: 1 BENI ≈ ₫21.1 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Beni Thị trường hôm nay

Beni đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của BENI chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫21.1. Với nguồn cung lưu hành là 991,613,564.07 BENI, tổng vốn hóa thị trường của BENI tính bằng VND là ₫549,910,347,893,983.41. Trong 24h qua, giá của BENI tính bằng VND đã giảm ₫-1.62, biểu thị mức giảm -7.18%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BENI tính bằng VND là ₫243.58, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫10.28.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BENI sang VND

21.1-7.18%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BENI sang VND là ₫21.1 VND, với sự thay đổi -7.18% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BENI/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BENI/VND trong ngày qua.

Giao dịch Beni

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of BENI/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, BENI/-- Spot is -- and --, and BENI/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Beni sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi BENI sang VND

logo BeniSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1BENI
21.1VND
2BENI
42.21VND
3BENI
63.32VND
4BENI
84.43VND
5BENI
105.53VND
6BENI
126.64VND
7BENI
147.75VND
8BENI
168.86VND
9BENI
189.96VND
10BENI
211.07VND
100BENI
2,110.76VND
500BENI
10,553.84VND
1,000BENI
21,107.68VND
5,000BENI
105,538.43VND
10,000BENI
211,076.86VND

Bảng chuyển đổi VND sang BENI

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Beni
1VND
0.04737BENI
2VND
0.09475BENI
3VND
0.1421BENI
4VND
0.1895BENI
5VND
0.2368BENI
6VND
0.2842BENI
7VND
0.3316BENI
8VND
0.379BENI
9VND
0.4263BENI
10VND
0.4737BENI
10,000VND
473.76BENI
50,000VND
2,368.8BENI
100,000VND
4,737.61BENI
500,000VND
23,688.05BENI
1,000,000VND
47,376.1BENI

Bảng chuyển đổi số tiền BENI sang VND và VND sang BENI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 BENI sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VND sang BENI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Beni phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BENI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BENI = $0 USD, 1 BENI = €0 EUR, 1 BENI = ₹0.07 INR, 1 BENI = Rp13.37 IDR, 1 BENI = $0 CAD, 1 BENI = £0 GBP, 1 BENI = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001155
logo BTCBTC
0.0000001688
logo ETHETH
0.000004534
logo USDTUSDT
0.01901
logo XRPXRP
0.00676
logo BNBBNB
0.00001851
logo SOLSOL
0.0000858
logo USDCUSDC
0.01904
logo SMARTSMART
3.84
logo DOGEDOGE
0.07937
logo STETHSTETH
0.000004538
logo TRXTRX
0.05682
logo ADAADA
0.02318
logo LINKLINK
0.0008924
logo WBTCWBTC
0.0000001688
logo USDEUSDE
0.01901

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Beni (BENI) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng BENI của bạn

Nhập số lượng BENI của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Beni hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Beni.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Beni sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Beni sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Beni sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Beni sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Beni sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide