BDINBDIN sang IDR:Chuyển đổi BDIN (BDIN) sang Rupiah Indonesia (IDR)

BDIN/IDR: 1 BDIN ≈ Rp35.9 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

BDIN Thị trường hôm nay

BDIN đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của BDIN chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp35.9. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 70,000,000 BDIN, tổng vốn hóa thị trường của BDIN tính bằng IDR là Rp41,805,780,243,056.42. Trong 24h qua, giá của BDIN tính bằng IDR đã tăng Rp0.8243, biểu thị mức tăng +2.35%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BDIN tính bằng IDR là Rp2,162.35, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp14.13.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BDIN sang IDR

Rp35.9+2.35%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BDIN sang IDR là Rp35.9 IDR, với sự thay đổi +2.35% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BDIN/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BDIN/IDR trong ngày qua.

Giao dịch BDIN

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo BDINBDIN/USDT
Giao ngay
$0.002159
+2.45%

The real-time trading price of BDIN/USDT Spot is $0.002159, with a 24-hour trading change of +2.45%, BDIN/USDT Spot is $0.002159 and +2.45%, and BDIN/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi BDIN sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi BDIN sang IDR

logo BDINSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1BDIN
33.41IDR
2BDIN
66.82IDR
3BDIN
100.23IDR
4BDIN
133.64IDR
5BDIN
167.05IDR
6BDIN
200.46IDR
7BDIN
233.88IDR
8BDIN
267.29IDR
9BDIN
300.7IDR
10BDIN
334.11IDR
100BDIN
3,341.16IDR
500BDIN
16,705.83IDR
1,000BDIN
33,411.66IDR
5,000BDIN
167,058.33IDR
10,000BDIN
334,116.66IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang BDIN

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo BDIN
1IDR
0.02992BDIN
2IDR
0.05985BDIN
3IDR
0.08978BDIN
4IDR
0.1197BDIN
5IDR
0.1496BDIN
6IDR
0.1795BDIN
7IDR
0.2095BDIN
8IDR
0.2394BDIN
9IDR
0.2693BDIN
10IDR
0.2992BDIN
10,000IDR
299.29BDIN
50,000IDR
1,496.48BDIN
100,000IDR
2,992.96BDIN
500,000IDR
14,964.83BDIN
1,000,000IDR
29,929.66BDIN

Bảng chuyển đổi số tiền BDIN sang IDR và IDR sang BDIN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 BDIN sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 IDR sang BDIN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1BDIN phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BDIN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BDIN = $0 USD, 1 BDIN = €0 EUR, 1 BDIN = ₹0.19 INR, 1 BDIN = Rp35.91 IDR, 1 BDIN = $0 CAD, 1 BDIN = £0 GBP, 1 BDIN = ฿0.07 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001785
logo BTCBTC
0.0000002596
logo ETHETH
0.000006698
logo XRPXRP
0.0101
logo USDTUSDT
0.03004
logo BNBBNB
0.00002945
logo SOLSOL
0.0001255
logo USDCUSDC
0.03008
logo SMARTSMART
5.73
logo DOGEDOGE
0.1125
logo STETHSTETH
0.000006702
logo TRXTRX
0.08659
logo ADAADA
0.0336
logo LINKLINK
0.001285
logo HYPEHYPE
0.000554
logo WBTCWBTC
0.0000002596

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi BDIN (BDIN) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng BDIN của bạn

Nhập số lượng BDIN của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá BDIN hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua BDIN.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi BDIN sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ BDIN sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ BDIN sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ BDIN sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi BDIN sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide