BandBAND sang IDR:Chuyển đổi Band (BAND) sang Rupiah Indonesia (IDR)

BAND/IDR: 1 BAND ≈ Rp11,388.61 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Band Thị trường hôm nay

Band đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của BAND chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp11,388.61. Với nguồn cung lưu hành là 165,615,400.11 BAND, tổng vốn hóa thị trường của BAND tính bằng IDR là Rp31,390,333,802,058,457.19. Trong 24h qua, giá của BAND tính bằng IDR đã giảm Rp-1,057.57, biểu thị mức giảm -8.52%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BAND tính bằng IDR là Rp379,953.32, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp3,388.87.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BAND sang IDR

Rp11,388.61-8.52%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BAND sang IDR là Rp11,388.61 IDR, với sự thay đổi -8.52% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BAND/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BAND/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Band

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo BandBAND/USDT
Giao ngay
$0.6829
-8.49%
logo BandBAND/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.6851
-8.08%

The real-time trading price of BAND/USDT Spot is $0.6829, with a 24-hour trading change of -8.49%, BAND/USDT Spot is $0.6829 and -8.49%, and BAND/USDT Perpetual is $0.6851 and -8.08%.

Bảng chuyển đổi Band sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi BAND sang IDR

logo BandSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1BAND
11,734.78IDR
2BAND
23,469.56IDR
3BAND
35,204.34IDR
4BAND
46,939.13IDR
5BAND
58,673.91IDR
6BAND
70,408.69IDR
7BAND
82,143.47IDR
8BAND
93,878.26IDR
9BAND
105,613.04IDR
10BAND
117,347.82IDR
100BAND
1,173,478.27IDR
500BAND
5,867,391.35IDR
1,000BAND
11,734,782.71IDR
5,000BAND
58,673,913.59IDR
10,000BAND
117,347,827.18IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang BAND

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Band
1IDR
0.00008521BAND
2IDR
0.0001704BAND
3IDR
0.0002556BAND
4IDR
0.0003408BAND
5IDR
0.000426BAND
6IDR
0.0005113BAND
7IDR
0.0005965BAND
8IDR
0.0006817BAND
9IDR
0.0007669BAND
10IDR
0.0008521BAND
10,000,000IDR
852.16BAND
50,000,000IDR
4,260.83BAND
100,000,000IDR
8,521.67BAND
500,000,000IDR
42,608.37BAND
1,000,000,000IDR
85,216.74BAND

Bảng chuyển đổi số tiền BAND sang IDR và IDR sang BAND ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 BAND sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 IDR sang BAND, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Band phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BAND và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BAND = $0.68 USD, 1 BAND = €0.58 EUR, 1 BAND = ₹60.34 INR, 1 BAND = Rp11,388.61 IDR, 1 BAND = $0.94 CAD, 1 BAND = £0.51 GBP, 1 BAND = ฿21.8 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001817
logo BTCBTC
0.0000002627
logo ETHETH
0.000006997
logo XRPXRP
0.0104
logo USDTUSDT
0.03002
logo BNBBNB
0.0000291
logo SOLSOL
0.0001298
logo USDCUSDC
0.03006
logo SMARTSMART
6.05
logo DOGEDOGE
0.1217
logo STETHSTETH
0.000007037
logo TRXTRX
0.08878
logo ADAADA
0.03531
logo LINKLINK
0.001365
logo WBTCWBTC
0.0000002629
logo USDEUSDE
0.03008

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Band (BAND) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng BAND của bạn

Nhập số lượng BAND của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Band hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Band.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Band sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Band sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Band sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Band sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Band sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Band (BAND)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide