Avocado DAOAVG sang INR:Chuyển đổi Avocado DAO (AVG) sang Rupee Ấn Độ (INR)

AVG/INR: 1 AVG ≈ ₹0.5259 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Avocado DAO Thị trường hôm nay

Avocado DAO đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AVG chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.5259. Với nguồn cung lưu hành là 148,019,207.95 AVG, tổng vốn hóa thị trường của AVG tính bằng INR là ₹6,869,714,132.98. Trong 24h qua, giá của AVG tính bằng INR đã giảm ₹-0.0008933, biểu thị mức giảm -0.17%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AVG tính bằng INR là ₹237.38, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.413.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVG sang INR

0.5259-0.17%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVG sang INR là ₹0.5259 INR, với sự thay đổi -0.17% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá AVG/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVG/INR trong ngày qua.

Giao dịch Avocado DAO

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of AVG/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, AVG/-- Spot is $ and --, and AVG/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Avocado DAO sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi AVG sang INR

logo Avocado DAOSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1AVG
0.52INR
2AVG
1.05INR
3AVG
1.57INR
4AVG
2.1INR
5AVG
2.62INR
6AVG
3.15INR
7AVG
3.68INR
8AVG
4.2INR
9AVG
4.73INR
10AVG
5.25INR
1,000AVG
525.91INR
5,000AVG
2,629.56INR
10,000AVG
5,259.12INR
50,000AVG
26,295.64INR
100,000AVG
52,591.28INR

Bảng chuyển đổi INR sang AVG

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Avocado DAO
1INR
1.9AVG
2INR
3.8AVG
3INR
5.7AVG
4INR
7.6AVG
5INR
9.5AVG
6INR
11.4AVG
7INR
13.31AVG
8INR
15.21AVG
9INR
17.11AVG
10INR
19.01AVG
100INR
190.14AVG
500INR
950.72AVG
1,000INR
1,901.45AVG
5,000INR
9,507.27AVG
10,000INR
19,014.55AVG

Bảng chuyển đổi số tiền AVG sang INR và INR sang AVG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 AVG sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang AVG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Avocado DAO phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVG = $0.01 USD, 1 AVG = €0.01 EUR, 1 AVG = ₹0.53 INR, 1 AVG = Rp97.77 IDR, 1 AVG = $0.01 CAD, 1 AVG = £0 GBP, 1 AVG = ฿0.19 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3359
logo BTCBTC
0.00005046
logo ETHETH
0.001311
logo XRPXRP
1.9
logo USDTUSDT
5.66
logo BNBBNB
0.006448
logo SOLSOL
0.02629
logo USDCUSDC
5.66
logo SMARTSMART
1,087.97
logo STETHSTETH
0.001313
logo DOGEDOGE
23.8
logo ADAADA
6.55
logo TRXTRX
17.06
logo LINKLINK
0.2455
logo WBTCWBTC
0.0000504
logo HYPEHYPE
0.1123

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Avocado DAO (AVG) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng AVG của bạn

Nhập số lượng AVG của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avocado DAO hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avocado DAO.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Avocado DAO sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Avocado DAO sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Avocado DAO sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Avocado DAO sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Avocado DAO sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide