AvantisAVNT sang INR:Chuyển đổi Avantis (AVNT) sang Rupee Ấn Độ (INR)

AVNT/INR: 1 AVNT ≈ ₹97.45 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Avantis Thị trường hôm nay

Avantis đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Avantis chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹97.45. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 205,000,000 AVNT, tổng vốn hóa thị trường của Avantis tính bằng INR là ₹1,755,318,806,220.9. Trong 24h qua, giá của Avantis tính bằng INR đã tăng ₹16.21, biểu thị mức tăng +19.77%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Avantis tính bằng INR là ₹139.46, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹4.4.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVNT sang INR

97.45+19.77%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVNT sang INR là ₹97.45 INR, với sự thay đổi +19.77% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá AVNT/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVNT/INR trong ngày qua.

Giao dịch Avantis

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo AvantisAVNT/USDT
Giao ngay
$1.12
+20.92%
logo AvantisAVNT/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$1.12
+20.94%

The real-time trading price of AVNT/USDT Spot is $1.12, with a 24-hour trading change of +20.92%, AVNT/USDT Spot is $1.12 and +20.92%, and AVNT/USDT Perpetual is $1.12 and +20.94%.

Bảng chuyển đổi Avantis sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi AVNT sang INR

logo AvantisSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1AVNT
101.55INR
2AVNT
203.11INR
3AVNT
304.67INR
4AVNT
406.23INR
5AVNT
507.79INR
6AVNT
609.35INR
7AVNT
710.9INR
8AVNT
812.46INR
9AVNT
914.02INR
10AVNT
1,015.58INR
100AVNT
10,155.85INR
500AVNT
50,779.26INR
1,000AVNT
101,558.52INR
5,000AVNT
507,792.64INR
10,000AVNT
1,015,585.29INR

Bảng chuyển đổi INR sang AVNT

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Avantis
1INR
0.009846AVNT
2INR
0.01969AVNT
3INR
0.02953AVNT
4INR
0.03938AVNT
5INR
0.04923AVNT
6INR
0.05907AVNT
7INR
0.06892AVNT
8INR
0.07877AVNT
9INR
0.08861AVNT
10INR
0.09846AVNT
100,000INR
984.65AVNT
500,000INR
4,923.26AVNT
1,000,000INR
9,846.53AVNT
5,000,000INR
49,232.69AVNT
10,000,000INR
98,465.38AVNT

Bảng chuyển đổi số tiền AVNT sang INR và INR sang AVNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 AVNT sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 INR sang AVNT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Avantis phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVNT = $1.11 USD, 1 AVNT = €0.94 EUR, 1 AVNT = ₹97.46 INR, 1 AVNT = Rp18,224.82 IDR, 1 AVNT = $1.53 CAD, 1 AVNT = £0.81 GBP, 1 AVNT = ฿35.2 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3321
logo BTCBTC
0.00004858
logo ETHETH
0.001242
logo XRPXRP
1.83
logo USDTUSDT
5.68
logo BNBBNB
0.005729
logo SOLSOL
0.02314
logo USDCUSDC
5.69
logo SMARTSMART
1,081.73
logo DOGEDOGE
20.38
logo STETHSTETH
0.001244
logo ADAADA
6.23
logo TRXTRX
16.45
logo LINKLINK
0.2351
logo HYPEHYPE
0.09827
logo WBTCWBTC
0.00004854

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Avantis (AVNT) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng AVNT của bạn

Nhập số lượng AVNT của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avantis hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avantis.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Avantis sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Avantis sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Avantis sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Avantis sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Avantis sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Avantis (AVNT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide