Avalanche (Wormhole) Thị trường hôm nay
Avalanche (Wormhole) đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AVAX chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹1,616.57. Với nguồn cung lưu hành là 0 AVAX, tổng vốn hóa thị trường của AVAX tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của AVAX tính bằng INR đã giảm ₹-101.83, biểu thị mức giảm -5.92%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AVAX tính bằng INR là ₹50,951.91, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹11.27.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVAX sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVAX sang INR là ₹1,616.57 INR, với sự thay đổi -5.92% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá AVAX/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVAX/INR trong ngày qua.
Giao dịch Avalanche (Wormhole)
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  AVAX/USDT Giao ngay | $18.48 | -3.95% | |
|  AVAX/ETH Giao ngay | $0.004779 | -3.45% | |
|  AVAX/USDC Giao ngay | $18.48 | -4.09% | |
|  AVAX/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $18.47 | -4.05% | 
The real-time trading price of AVAX/USDT Spot is $18.48, with a 24-hour trading change of -3.95%, AVAX/USDT Spot is $18.48 and -3.95%, and AVAX/USDT Perpetual is $18.47 and -4.05%.
Bảng chuyển đổi Avalanche (Wormhole) sang Rupee Ấn Độ
Bảng chuyển đổi AVAX sang INR
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1AVAX | 1,616.57INR | 
| 2AVAX | 3,233.15INR | 
| 3AVAX | 4,849.73INR | 
| 4AVAX | 6,466.31INR | 
| 5AVAX | 8,082.89INR | 
| 6AVAX | 9,699.46INR | 
| 7AVAX | 11,316.04INR | 
| 8AVAX | 12,932.62INR | 
| 9AVAX | 14,549.2INR | 
| 10AVAX | 16,165.78INR | 
| 100AVAX | 161,657.8INR | 
| 500AVAX | 808,289.03INR | 
| 1,000AVAX | 1,616,578.06INR | 
| 5,000AVAX | 8,082,890.32INR | 
| 10,000AVAX | 16,165,780.64INR | 
Bảng chuyển đổi INR sang AVAX
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1INR | 0.0006185AVAX | 
| 2INR | 0.001237AVAX | 
| 3INR | 0.001855AVAX | 
| 4INR | 0.002474AVAX | 
| 5INR | 0.003092AVAX | 
| 6INR | 0.003711AVAX | 
| 7INR | 0.00433AVAX | 
| 8INR | 0.004948AVAX | 
| 9INR | 0.005567AVAX | 
| 10INR | 0.006185AVAX | 
| 1,000,000INR | 618.59AVAX | 
| 5,000,000INR | 3,092.95AVAX | 
| 10,000,000INR | 6,185.9AVAX | 
| 50,000,000INR | 30,929.53AVAX | 
| 100,000,000INR | 61,859.06AVAX | 
Bảng chuyển đổi số tiền AVAX sang INR và INR sang AVAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 AVAX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 INR sang AVAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Avalanche (Wormhole) phổ biến
| Avalanche (Wormhole) | 1 AVAX | 
|---|---|
|  AVAX chuyển đổi sang USD | $18.23USD | 
|  AVAX chuyển đổi sang EUR | €15.74EUR | 
|  AVAX chuyển đổi sang INR | ₹1,616.58INR | 
|  AVAX chuyển đổi sang IDR | Rp303,473.67IDR | 
|  AVAX chuyển đổi sang CAD | $25.48CAD | 
|  AVAX chuyển đổi sang GBP | £13.85GBP | 
|  AVAX chuyển đổi sang THB | ฿590.42THB | 
| Avalanche (Wormhole) | 1 AVAX | 
|---|---|
|  AVAX chuyển đổi sang RUB | ₽1,460.32RUB | 
|  AVAX chuyển đổi sang BRL | R$98.14BRL | 
|  AVAX chuyển đổi sang AED | د.إ66.95AED | 
|  AVAX chuyển đổi sang TRY | ₺766.07TRY | 
|  AVAX chuyển đổi sang CNY | ¥129.68CNY | 
|  AVAX chuyển đổi sang JPY | ¥2,805.92JPY | 
|  AVAX chuyển đổi sang HKD | $141.63HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVAX = $18.23 USD, 1 AVAX = €15.74 EUR, 1 AVAX = ₹1,616.58 INR, 1 AVAX = Rp303,473.67 IDR, 1 AVAX = $25.48 CAD, 1 AVAX = £13.85 GBP, 1 AVAX = ฿590.42 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang INR BTC chuyển đổi sang INR
 ETH chuyển đổi sang INR ETH chuyển đổi sang INR
 USDT chuyển đổi sang INR USDT chuyển đổi sang INR
 XRP chuyển đổi sang INR XRP chuyển đổi sang INR
 BNB chuyển đổi sang INR BNB chuyển đổi sang INR
 SOL chuyển đổi sang INR SOL chuyển đổi sang INR
 USDC chuyển đổi sang INR USDC chuyển đổi sang INR
 SMART chuyển đổi sang INR SMART chuyển đổi sang INR
 STETH chuyển đổi sang INR STETH chuyển đổi sang INR
 DOGE chuyển đổi sang INR DOGE chuyển đổi sang INR
 TRX chuyển đổi sang INR TRX chuyển đổi sang INR
 ADA chuyển đổi sang INR ADA chuyển đổi sang INR
 WBTC chuyển đổi sang INR WBTC chuyển đổi sang INR
 LINK chuyển đổi sang INR LINK chuyển đổi sang INR
 HYPE chuyển đổi sang INR HYPE chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 INR
INR|  GT | 0.4377 | 
|  BTC | 0.00005143 | 
|  ETH | 0.001467 | 
|  USDT | 5.63 | 
|  XRP | 2.25 | 
|  BNB | 0.005207 | 
|  SOL | 0.03015 | 
|  USDC | 5.63 | 
|  SMART | 1,327.78 | 
|  STETH | 0.001471 | 
|  DOGE | 30.36 | 
|  TRX | 19.09 | 
|  ADA | 9.2 | 
|  WBTC | 0.00005133 | 
|  LINK | 0.3276 | 
|  HYPE | 0.1284 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Avalanche (Wormhole) (AVAX) sang Rupee Ấn Độ (INR)
Nhập số lượng AVAX của bạn
Nhập số lượng AVAX của bạn
Chọn Rupee Ấn Độ
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avalanche (Wormhole) hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avalanche (Wormhole).
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Avalanche (Wormhole) sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Avalanche (Wormhole) sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Avalanche (Wormhole) sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Avalanche (Wormhole) sang Rupee Ấn Độ?
4.Tôi có thể chuyển đổi Avalanche (Wormhole) sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Avalanche (Wormhole) (AVAX)

Thời đại mới RWA: Chiến lược Kho bạc Avalanche kích thích sự phát triển của hệ sinh thái AVAX như thế nào?
Một con đường mới dựa vào vốn tài chính truyền thống và tài sản vật lý, nhằm định nghĩa lại dòng chảy của giá trị trong thế giới crypto, đang nhanh chóng phát triển trên Avalanche.

CAVAX News: Scaramucci gia nhập hội đồng cố vấn AGRI
Trong một động thái gây chú ý với cộng đồng Avalanche, AgriFORCE Growing Systems (AGRI) thông báo sẽ đổi tên thành “AVAX One”, huy động 550 triệu USD,

AgriFORCE (AGRI) Sẽ Trở Thành AVAX One Và Theo Đuổi 700 Triệu USD Nắm Giữ Token AVAX
AGRI đang có bước chuyển mình lớn: công ty sẽ đổi tên thành AVAX One, triển khai kế hoạch huy động 550 triệu USD và đặt mục tiêu nắm giữ 700 triệu USD AVAX
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 AVAX sang INR:Chuyển đổi Avalanche (Wormhole) (AVAX) sang Rupee Ấn Độ (INR)
AVAX sang INR:Chuyển đổi Avalanche (Wormhole) (AVAX) sang Rupee Ấn Độ (INR)