AsgardXODIN sang INR:Chuyển đổi AsgardX (ODIN) sang Rupee Ấn Độ (INR)

ODIN/INR: 1 ODIN ≈ ₹1.91 INR

Lần cập nhật mới nhất:

AsgardX Thị trường hôm nay

AsgardX đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ODIN chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹1.91. Với nguồn cung lưu hành là 0 ODIN, tổng vốn hóa thị trường của ODIN tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của ODIN tính bằng INR đã giảm ₹0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ODIN tính bằng INR là ₹29.72, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹1.82.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ODIN sang INR

1.91--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ODIN sang INR là ₹1.91 INR, với sự thay đổi -- trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ODIN/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ODIN/INR trong ngày qua.

Giao dịch AsgardX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ODIN/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, ODIN/-- Spot is -- and --, and ODIN/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi AsgardX sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi ODIN sang INR

logo AsgardXSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1ODIN
1.91INR
2ODIN
3.82INR
3ODIN
5.73INR
4ODIN
7.64INR
5ODIN
9.55INR
6ODIN
11.46INR
7ODIN
13.37INR
8ODIN
15.28INR
9ODIN
17.19INR
10ODIN
19.1INR
100ODIN
191.08INR
500ODIN
955.43INR
1,000ODIN
1,910.86INR
5,000ODIN
9,554.3INR
10,000ODIN
19,108.6INR

Bảng chuyển đổi INR sang ODIN

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo AsgardX
1INR
0.5233ODIN
2INR
1.04ODIN
3INR
1.56ODIN
4INR
2.09ODIN
5INR
2.61ODIN
6INR
3.13ODIN
7INR
3.66ODIN
8INR
4.18ODIN
9INR
4.7ODIN
10INR
5.23ODIN
1,000INR
523.32ODIN
5,000INR
2,616.62ODIN
10,000INR
5,233.24ODIN
50,000INR
26,166.22ODIN
100,000INR
52,332.44ODIN

Bảng chuyển đổi số tiền ODIN sang INR và INR sang ODIN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ODIN sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 INR sang ODIN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1AsgardX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ODIN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ODIN = $0.02 USD, 1 ODIN = €0.02 EUR, 1 ODIN = ₹1.91 INR, 1 ODIN = Rp358.31 IDR, 1 ODIN = $0.03 CAD, 1 ODIN = £0.02 GBP, 1 ODIN = ฿0.69 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3492
logo BTCBTC
0.00004983
logo ETHETH
0.001351
logo USDTUSDT
5.63
logo XRPXRP
1.97
logo BNBBNB
0.005558
logo SOLSOL
0.02725
logo USDCUSDC
5.63
logo SMARTSMART
1,260.63
logo STETHSTETH
0.001355
logo DOGEDOGE
24.48
logo TRXTRX
16.73
logo ADAADA
7.12
logo USDEUSDE
5.63
logo LINKLINK
0.2622
logo WBTCWBTC
0.00004982

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi AsgardX (ODIN) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng ODIN của bạn

Nhập số lượng ODIN của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AsgardX hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AsgardX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AsgardX sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ AsgardX sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AsgardX sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AsgardX sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi AsgardX sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide