ArivaARV sang VND:Chuyển đổi Ariva (ARV) sang Việt Nam đồng (VND)

ARV/VND: 1 ARV ≈ ₫0.09728 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Ariva Thị trường hôm nay

Ariva đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ARV chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫0.09728. Với nguồn cung lưu hành là 72,553,169,190 ARV, tổng vốn hóa thị trường của ARV tính bằng VND là ₫185,572,659,237,122.26. Trong 24h qua, giá của ARV tính bằng VND đã giảm ₫-0.009621, biểu thị mức giảm -9.00%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ARV tính bằng VND là ₫37.29, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫0.08071.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ARV sang VND

0.09728-9%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ARV sang VND là ₫0.09728 VND, với sự thay đổi -9.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ARV/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ARV/VND trong ngày qua.

Giao dịch Ariva

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ArivaARV/USDT
Giao ngay
$0.000004
-0.93%

The real-time trading price of ARV/USDT Spot is $0.000004, with a 24-hour trading change of -0.93%, ARV/USDT Spot is $0.000004 and -0.93%, and ARV/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Ariva sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi ARV sang VND

logo ArivaSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1ARV
0.09VND
2ARV
0.19VND
3ARV
0.29VND
4ARV
0.38VND
5ARV
0.48VND
6ARV
0.58VND
7ARV
0.68VND
8ARV
0.77VND
9ARV
0.87VND
10ARV
0.97VND
10,000ARV
972.81VND
50,000ARV
4,864.06VND
100,000ARV
9,728.13VND
500,000ARV
48,640.68VND
1,000,000ARV
97,281.36VND

Bảng chuyển đổi VND sang ARV

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Ariva
1VND
10.27ARV
2VND
20.55ARV
3VND
30.83ARV
4VND
41.11ARV
5VND
51.39ARV
6VND
61.67ARV
7VND
71.95ARV
8VND
82.23ARV
9VND
92.51ARV
10VND
102.79ARV
100VND
1,027.94ARV
500VND
5,139.73ARV
1,000VND
10,279.46ARV
5,000VND
51,397.3ARV
10,000VND
102,794.6ARV

Bảng chuyển đổi số tiền ARV sang VND và VND sang ARV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 ARV sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VND sang ARV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ariva phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ARV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ARV = $0 USD, 1 ARV = €0 EUR, 1 ARV = ₹0 INR, 1 ARV = Rp0.06 IDR, 1 ARV = $0 CAD, 1 ARV = £0 GBP, 1 ARV = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001727
logo BTCBTC
0.0000001977
logo ETHETH
0.000005986
logo USDTUSDT
0.01902
logo XRPXRP
0.00834
logo BNBBNB
0.00002035
logo SOLSOL
0.0001333
logo USDCUSDC
0.019
logo SMARTSMART
5.53
logo TRXTRX
0.06463
logo STETHSTETH
0.000005998
logo DOGEDOGE
0.1168
logo ADAADA
0.0372
logo WBTCWBTC
0.0000001977
logo HYPEHYPE
0.0004871
logo BCHBCH
0.00003836

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ariva (ARV) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng ARV của bạn

Nhập số lượng ARV của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ariva hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ariva.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ariva sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ariva sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ariva sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ariva sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ariva sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide