ArbitrumARB sang INR:Chuyển đổi Arbitrum (ARB) sang Rupee Ấn Độ (INR)

ARB/INR: 1 ARB ≈ ₹27.87 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Arbitrum Thị trường hôm nay

Arbitrum đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Arbitrum chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹27.87. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 5,509,691,911 ARB, tổng vốn hóa thị trường của Arbitrum tính bằng INR là ₹13,516,216,200,319.44. Trong 24h qua, giá của Arbitrum tính bằng INR đã tăng ₹0.3776, biểu thị mức tăng +1.38%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Arbitrum tính bằng INR là ₹351.99, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹9.27.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ARB sang INR

27.87+1.38%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ARB sang INR là ₹27.87 INR, với sự thay đổi +1.38% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ARB/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ARB/INR trong ngày qua.

Giao dịch Arbitrum

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ArbitrumARB/USDT
Giao ngay
$0.3147
+1.02%
logo ArbitrumARB/USDC
Giao ngay
$0.3146
+1.02%
logo ArbitrumARB/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.314
+0.87%

The real-time trading price of ARB/USDT Spot is $0.3147, with a 24-hour trading change of +1.02%, ARB/USDT Spot is $0.3147 and +1.02%, and ARB/USDT Perpetual is $0.314 and +0.87%.

Bảng chuyển đổi Arbitrum sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi ARB sang INR

logo ArbitrumSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1ARB
27.78INR
2ARB
55.56INR
3ARB
83.34INR
4ARB
111.12INR
5ARB
138.9INR
6ARB
166.68INR
7ARB
194.46INR
8ARB
222.24INR
9ARB
250.02INR
10ARB
277.8INR
100ARB
2,778.08INR
500ARB
13,890.43INR
1,000ARB
27,780.87INR
5,000ARB
138,904.36INR
10,000ARB
277,808.73INR

Bảng chuyển đổi INR sang ARB

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Arbitrum
1INR
0.03599ARB
2INR
0.07199ARB
3INR
0.1079ARB
4INR
0.1439ARB
5INR
0.1799ARB
6INR
0.2159ARB
7INR
0.2519ARB
8INR
0.2879ARB
9INR
0.3239ARB
10INR
0.3599ARB
10,000INR
359.95ARB
50,000INR
1,799.79ARB
100,000INR
3,599.59ARB
500,000INR
17,997.99ARB
1,000,000INR
35,995.98ARB

Bảng chuyển đổi số tiền ARB sang INR và INR sang ARB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ARB sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INR sang ARB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Arbitrum phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ARB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ARB = $0.32 USD, 1 ARB = €0.27 EUR, 1 ARB = ₹27.88 INR, 1 ARB = Rp5,249.31 IDR, 1 ARB = $0.44 CAD, 1 ARB = £0.24 GBP, 1 ARB = ฿10.36 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3565
logo BTCBTC
0.00005268
logo ETHETH
0.001447
logo USDTUSDT
5.67
logo BNBBNB
0.005163
logo XRPXRP
2.38
logo SOLSOL
0.03005
logo USDCUSDC
5.68
logo SMARTSMART
1,243.45
logo STETHSTETH
0.001446
logo TRXTRX
17.84
logo DOGEDOGE
29.39
logo ADAADA
8.82
logo WBTCWBTC
0.00005281
logo USDEUSDE
5.68
logo LINKLINK
0.3315

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Arbitrum (ARB) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng ARB của bạn

Nhập số lượng ARB của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Arbitrum hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Arbitrum.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Arbitrum sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Arbitrum sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Arbitrum sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Arbitrum sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Arbitrum sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Arbitrum (ARB)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide