ApeCoin Thị trường hôm nay
ApeCoin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của APE chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.3968. Với nguồn cung lưu hành là 908,664,773 APE, tổng vốn hóa thị trường của APE tính bằng USD là $360,558,181.92. Trong 24h qua, giá của APE tính bằng USD đã giảm $-0.02872, biểu thị mức giảm -6.70%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của APE tính bằng USD là $26.7, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.1804.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1APE sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 APE sang USD là $0.3968 USD, với sự thay đổi -6.70% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá APE/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 APE/USD trong ngày qua.
Giao dịch ApeCoin
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  APE/USDT Giao ngay | $0.3976 | -7.44% | |
|  APE/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $0.3976 | -7.45% | 
The real-time trading price of APE/USDT Spot is $0.3976, with a 24-hour trading change of -7.44%, APE/USDT Spot is $0.3976 and -7.44%, and APE/USDT Perpetual is $0.3976 and -7.45%.
Bảng chuyển đổi ApeCoin sang Đô la Mỹ
Bảng chuyển đổi APE sang USD
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1APE | 0.39USD | 
| 2APE | 0.79USD | 
| 3APE | 1.19USD | 
| 4APE | 1.58USD | 
| 5APE | 1.98USD | 
| 6APE | 2.38USD | 
| 7APE | 2.77USD | 
| 8APE | 3.17USD | 
| 9APE | 3.57USD | 
| 10APE | 3.96USD | 
| 1,000APE | 396.8USD | 
| 5,000APE | 1,984USD | 
| 10,000APE | 3,968USD | 
| 50,000APE | 19,840USD | 
| 100,000APE | 39,680USD | 
Bảng chuyển đổi USD sang APE
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1USD | 2.52APE | 
| 2USD | 5.04APE | 
| 3USD | 7.56APE | 
| 4USD | 10.08APE | 
| 5USD | 12.6APE | 
| 6USD | 15.12APE | 
| 7USD | 17.64APE | 
| 8USD | 20.16APE | 
| 9USD | 22.68APE | 
| 10USD | 25.2APE | 
| 100USD | 252.01APE | 
| 500USD | 1,260.08APE | 
| 1,000USD | 2,520.16APE | 
| 5,000USD | 12,600.8APE | 
| 10,000USD | 25,201.61APE | 
Bảng chuyển đổi số tiền APE sang USD và USD sang APE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 APE sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang APE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ApeCoin phổ biến
| ApeCoin | 1 APE | 
|---|---|
|  APE chuyển đổi sang USD | $0.4USD | 
|  APE chuyển đổi sang EUR | €0.34EUR | 
|  APE chuyển đổi sang INR | ₹35.19INR | 
|  APE chuyển đổi sang IDR | Rp6,605.5IDR | 
|  APE chuyển đổi sang CAD | $0.55CAD | 
|  APE chuyển đổi sang GBP | £0.3GBP | 
|  APE chuyển đổi sang THB | ฿12.85THB | 
| ApeCoin | 1 APE | 
|---|---|
|  APE chuyển đổi sang RUB | ₽31.79RUB | 
|  APE chuyển đổi sang BRL | R$2.14BRL | 
|  APE chuyển đổi sang AED | د.إ1.46AED | 
|  APE chuyển đổi sang TRY | ₺16.67TRY | 
|  APE chuyển đổi sang CNY | ¥2.82CNY | 
|  APE chuyển đổi sang JPY | ¥61.07JPY | 
|  APE chuyển đổi sang HKD | $3.08HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 APE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 APE = $0.4 USD, 1 APE = €0.34 EUR, 1 APE = ₹35.19 INR, 1 APE = Rp6,605.5 IDR, 1 APE = $0.55 CAD, 1 APE = £0.3 GBP, 1 APE = ฿12.85 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang USD BTC chuyển đổi sang USD
 ETH chuyển đổi sang USD ETH chuyển đổi sang USD
 USDT chuyển đổi sang USD USDT chuyển đổi sang USD
 BNB chuyển đổi sang USD BNB chuyển đổi sang USD
 XRP chuyển đổi sang USD XRP chuyển đổi sang USD
 SOL chuyển đổi sang USD SOL chuyển đổi sang USD
 USDC chuyển đổi sang USD USDC chuyển đổi sang USD
 SMART chuyển đổi sang USD SMART chuyển đổi sang USD
 STETH chuyển đổi sang USD STETH chuyển đổi sang USD
 DOGE chuyển đổi sang USD DOGE chuyển đổi sang USD
 TRX chuyển đổi sang USD TRX chuyển đổi sang USD
 ADA chuyển đổi sang USD ADA chuyển đổi sang USD
 WBTC chuyển đổi sang USD WBTC chuyển đổi sang USD
 HYPE chuyển đổi sang USD HYPE chuyển đổi sang USD
 LINK chuyển đổi sang USD LINK chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 USD
USD|  GT | 37.82 | 
|  BTC | 0.004594 | 
|  ETH | 0.1309 | 
|  USDT | 500.1 | 
|  BNB | 0.4638 | 
|  XRP | 203.33 | 
|  SOL | 2.71 | 
|  USDC | 500.1 | 
|  SMART | 115,936.65 | 
|  STETH | 0.1306 | 
|  DOGE | 2,721.23 | 
|  TRX | 1,701.78 | 
|  ADA | 825.35 | 
|  WBTC | 0.004598 | 
|  HYPE | 10.96 | 
|  LINK | 29.62 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi ApeCoin (APE) sang Đô la Mỹ (USD)
Nhập số lượng APE của bạn
Nhập số lượng APE của bạn
Chọn Đô la Mỹ
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ApeCoin hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ApeCoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ApeCoin sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ApeCoin sang Đô la Mỹ (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ApeCoin sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ApeCoin sang Đô la Mỹ?
4.Tôi có thể chuyển đổi ApeCoin sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ApeCoin (APE)

Hướng Dẫn Toàn Diện về Bored Ape Yacht Club: Những Góc Nhìn Mới Nhất về Cộng Đồng NFT cho năm 2025
Trong các cộng đồng NFT và Web3, Bored Ape Yacht Club (BAYC) vẫn là một trong những thương hiệu biểu tượng hàng đầu. Kể từ khi ra mắt vào năm 2021, BAYC đã vượt qua phạm vi của một bộ sưu tập kỹ thuật số đơn thuần—mà còn trở thành biểu tượng của vị thế xã hội, sự gắn kết cộng đồng và nền

Phân tích giá APE Coin mới nhất và dự báo thị trường tương lai: Liệu nó có thể vượt qua $1 vào năm 2025?
Khám phá các xu hướng tương lai của đồng APE. Bài viết này phân tích và tiết lộ các yếu tố chính ảnh hưởng đến giá cả và kỳ vọng của thị trường, giúp bạn nắm bắt cơ hội trong các quyết định đầu tư của mình.

Monkey NFT Saga: Được dẫn dắt bởi Bored Ape, APE Token có tiềm năng bao nhiêu?
MONKY NFT đã chuyển đổi từ một avatar JPG thành một tài sản đa chiều kết nối các trò chơi, âm nhạc và tương tác xã hội.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 APE sang USD:Chuyển đổi ApeCoin (APE) sang Đô la Mỹ (USD)
APE sang USD:Chuyển đổi ApeCoin (APE) sang Đô la Mỹ (USD)