AdEx Thị trường hôm nay
AdEx đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AdEx chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp2,132.63. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 147,900,000 ADX, tổng vốn hóa thị trường của AdEx tính bằng IDR là Rp5,250,732,742,153,012.82. Trong 24h qua, giá của AdEx tính bằng IDR đã tăng Rp67.39, biểu thị mức tăng +3.27%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AdEx tính bằng IDR là Rp58,097.81, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp584.55.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ADX sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ADX sang IDR là Rp2,132.63 IDR, với sự thay đổi +3.27% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ADX/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ADX/IDR trong ngày qua.
Giao dịch AdEx
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  ADX/USDT Giao ngay | $0.1275 | +2.49% | 
The real-time trading price of ADX/USDT Spot is $0.1275, with a 24-hour trading change of +2.49%, ADX/USDT Spot is $0.1275 and +2.49%, and ADX/USDT Perpetual is -- and --.
Bảng chuyển đổi AdEx sang Rupiah Indonesia
Bảng chuyển đổi ADX sang IDR
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1ADX | 2,157.44IDR | 
| 2ADX | 4,314.88IDR | 
| 3ADX | 6,472.32IDR | 
| 4ADX | 8,629.77IDR | 
| 5ADX | 10,787.21IDR | 
| 6ADX | 12,944.65IDR | 
| 7ADX | 15,102.1IDR | 
| 8ADX | 17,259.54IDR | 
| 9ADX | 19,416.98IDR | 
| 10ADX | 21,574.43IDR | 
| 100ADX | 215,744.31IDR | 
| 500ADX | 1,078,721.56IDR | 
| 1,000ADX | 2,157,443.12IDR | 
| 5,000ADX | 10,787,215.62IDR | 
| 10,000ADX | 21,574,431.25IDR | 
Bảng chuyển đổi IDR sang ADX
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1IDR | 0.0004635ADX | 
| 2IDR | 0.000927ADX | 
| 3IDR | 0.00139ADX | 
| 4IDR | 0.001854ADX | 
| 5IDR | 0.002317ADX | 
| 6IDR | 0.002781ADX | 
| 7IDR | 0.003244ADX | 
| 8IDR | 0.003708ADX | 
| 9IDR | 0.004171ADX | 
| 10IDR | 0.004635ADX | 
| 1,000,000IDR | 463.51ADX | 
| 5,000,000IDR | 2,317.55ADX | 
| 10,000,000IDR | 4,635.11ADX | 
| 50,000,000IDR | 23,175.58ADX | 
| 100,000,000IDR | 46,351.16ADX | 
Bảng chuyển đổi số tiền ADX sang IDR và IDR sang ADX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ADX sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 IDR sang ADX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1AdEx phổ biến
| AdEx | 1 ADX | 
|---|---|
|  ADX chuyển đổi sang USD | $0.13USD | 
|  ADX chuyển đổi sang EUR | €0.11EUR | 
|  ADX chuyển đổi sang INR | ₹11.36INR | 
|  ADX chuyển đổi sang IDR | Rp2,132.64IDR | 
|  ADX chuyển đổi sang CAD | $0.18CAD | 
|  ADX chuyển đổi sang GBP | £0.1GBP | 
|  ADX chuyển đổi sang THB | ฿4.15THB | 
| AdEx | 1 ADX | 
|---|---|
|  ADX chuyển đổi sang RUB | ₽10.26RUB | 
|  ADX chuyển đổi sang BRL | R$0.69BRL | 
|  ADX chuyển đổi sang AED | د.إ0.47AED | 
|  ADX chuyển đổi sang TRY | ₺5.38TRY | 
|  ADX chuyển đổi sang CNY | ¥0.91CNY | 
|  ADX chuyển đổi sang JPY | ¥19.72JPY | 
|  ADX chuyển đổi sang HKD | $1HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ADX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ADX = $0.13 USD, 1 ADX = €0.11 EUR, 1 ADX = ₹11.36 INR, 1 ADX = Rp2,132.64 IDR, 1 ADX = $0.18 CAD, 1 ADX = £0.1 GBP, 1 ADX = ฿4.15 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang IDR BTC chuyển đổi sang IDR
 ETH chuyển đổi sang IDR ETH chuyển đổi sang IDR
 USDT chuyển đổi sang IDR USDT chuyển đổi sang IDR
 BNB chuyển đổi sang IDR BNB chuyển đổi sang IDR
 XRP chuyển đổi sang IDR XRP chuyển đổi sang IDR
 SOL chuyển đổi sang IDR SOL chuyển đổi sang IDR
 USDC chuyển đổi sang IDR USDC chuyển đổi sang IDR
 SMART chuyển đổi sang IDR SMART chuyển đổi sang IDR
 STETH chuyển đổi sang IDR STETH chuyển đổi sang IDR
 DOGE chuyển đổi sang IDR DOGE chuyển đổi sang IDR
 TRX chuyển đổi sang IDR TRX chuyển đổi sang IDR
 ADA chuyển đổi sang IDR ADA chuyển đổi sang IDR
 WBTC chuyển đổi sang IDR WBTC chuyển đổi sang IDR
 LINK chuyển đổi sang IDR LINK chuyển đổi sang IDR
 HYPE chuyển đổi sang IDR HYPE chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 IDR
IDR|  GT | 0.002317 | 
|  BTC | 0.0000002728 | 
|  ETH | 0.000007796 | 
|  USDT | 0.03003 | 
|  BNB | 0.00002747 | 
|  XRP | 0.01198 | 
|  SOL | 0.0001605 | 
|  USDC | 0.03003 | 
|  SMART | 7.06 | 
|  STETH | 0.00000781 | 
|  DOGE | 0.1616 | 
|  TRX | 0.1014 | 
|  ADA | 0.04899 | 
|  WBTC | 0.0000002732 | 
|  LINK | 0.001733 | 
|  HYPE | 0.0006768 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi AdEx (ADX) sang Rupiah Indonesia (IDR)
Nhập số lượng ADX của bạn
Nhập số lượng ADX của bạn
Chọn Rupiah Indonesia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AdEx hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AdEx.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AdEx sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ AdEx sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AdEx sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AdEx sang Rupiah Indonesia?
4.Tôi có thể chuyển đổi AdEx sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến AdEx (ADX)
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 ADX sang IDR:Chuyển đổi AdEx (ADX) sang Rupiah Indonesia (IDR)
ADX sang IDR:Chuyển đổi AdEx (ADX) sang Rupiah Indonesia (IDR)