Alvara ProtocolALVA sang EUR:Chuyển đổi Alvara Protocol (ALVA) sang Euro (EUR)

ALVA/EUR: 1 ALVA ≈ €0.09261 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Alvara Protocol Thị trường hôm nay

Alvara Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ALVA chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.09261. Với nguồn cung lưu hành là 78,846,631.7 ALVA, tổng vốn hóa thị trường của ALVA tính bằng EUR là €6,248,414.83. Trong 24h qua, giá của ALVA tính bằng EUR đã giảm €-0.005303, biểu thị mức giảm -5.52%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ALVA tính bằng EUR là €2.48, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.04047.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ALVA sang EUR

0.09261-5.52%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ALVA sang EUR là €0.09261 EUR, với sự thay đổi -5.52% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ALVA/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ALVA/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Alvara Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ALVA/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, ALVA/-- Spot is -- and --, and ALVA/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Alvara Protocol sang Euro

Bảng chuyển đổi ALVA sang EUR

logo Alvara ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ALVA
0.09EUR
2ALVA
0.18EUR
3ALVA
0.27EUR
4ALVA
0.37EUR
5ALVA
0.46EUR
6ALVA
0.55EUR
7ALVA
0.64EUR
8ALVA
0.74EUR
9ALVA
0.83EUR
10ALVA
0.92EUR
10,000ALVA
926.11EUR
50,000ALVA
4,630.57EUR
100,000ALVA
9,261.15EUR
500,000ALVA
46,305.77EUR
1,000,000ALVA
92,611.55EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ALVA

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Alvara Protocol
1EUR
10.79ALVA
2EUR
21.59ALVA
3EUR
32.39ALVA
4EUR
43.19ALVA
5EUR
53.98ALVA
6EUR
64.78ALVA
7EUR
75.58ALVA
8EUR
86.38ALVA
9EUR
97.18ALVA
10EUR
107.97ALVA
100EUR
1,079.77ALVA
500EUR
5,398.89ALVA
1,000EUR
10,797.78ALVA
5,000EUR
53,988.94ALVA
10,000EUR
107,977.88ALVA

Bảng chuyển đổi số tiền ALVA sang EUR và EUR sang ALVA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 ALVA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang ALVA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Alvara Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ALVA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ALVA = $0.11 USD, 1 ALVA = €0.09 EUR, 1 ALVA = ₹9.61 INR, 1 ALVA = Rp1,815.79 IDR, 1 ALVA = $0.15 CAD, 1 ALVA = £0.08 GBP, 1 ALVA = ฿3.49 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
36.47
logo BTCBTC
0.005344
logo ETHETH
0.148
logo USDTUSDT
584.05
logo XRPXRP
211.55
logo BNBBNB
0.6218
logo SOLSOL
2.98
logo USDCUSDC
584.72
logo SMARTSMART
126,186
logo DOGEDOGE
2,575.89
logo STETHSTETH
0.1482
logo TRXTRX
1,752.49
logo ADAADA
754.44
logo USDEUSDE
585.13
logo WBTCWBTC
0.005347
logo LINKLINK
28.62

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Alvara Protocol (ALVA) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng ALVA của bạn

Nhập số lượng ALVA của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Alvara Protocol hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Alvara Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Alvara Protocol sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Alvara Protocol sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Alvara Protocol sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Alvara Protocol sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Alvara Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide