AdamantADDY sang GBP:Chuyển đổi Adamant (ADDY) sang Bảng Anh (GBP)

ADDY/GBP: 1 ADDY ≈ £0.0133 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Adamant Thị trường hôm nay

Adamant đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ADDY chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.0133. Với nguồn cung lưu hành là 0 ADDY, tổng vốn hóa thị trường của ADDY tính bằng GBP là £0. Trong 24h qua, giá của ADDY tính bằng GBP đã giảm £-0.0005843, biểu thị mức giảm -4.20%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ADDY tính bằng GBP là £65.67, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.008111.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ADDY sang GBP

£0.0133-4.2%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ADDY sang GBP là £0.0133 GBP, với sự thay đổi -4.20% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ADDY/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ADDY/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Adamant

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ADDY/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, ADDY/-- Spot is -- and --, and ADDY/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Adamant sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi ADDY sang GBP

logo AdamantSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1ADDY
0.01GBP
2ADDY
0.02GBP
3ADDY
0.03GBP
4ADDY
0.05GBP
5ADDY
0.06GBP
6ADDY
0.07GBP
7ADDY
0.09GBP
8ADDY
0.1GBP
9ADDY
0.11GBP
10ADDY
0.13GBP
10,000ADDY
133.04GBP
50,000ADDY
665.22GBP
100,000ADDY
1,330.45GBP
500,000ADDY
6,652.28GBP
1,000,000ADDY
13,304.57GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang ADDY

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Adamant
1GBP
75.16ADDY
2GBP
150.32ADDY
3GBP
225.48ADDY
4GBP
300.64ADDY
5GBP
375.81ADDY
6GBP
450.97ADDY
7GBP
526.13ADDY
8GBP
601.29ADDY
9GBP
676.45ADDY
10GBP
751.62ADDY
100GBP
7,516.21ADDY
500GBP
37,581.07ADDY
1,000GBP
75,162.14ADDY
5,000GBP
375,810.71ADDY
10,000GBP
751,621.43ADDY

Bảng chuyển đổi số tiền ADDY sang GBP và GBP sang ADDY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 ADDY sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang ADDY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Adamant phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ADDY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ADDY = $0.02 USD, 1 ADDY = €0.02 EUR, 1 ADDY = ₹1.56 INR, 1 ADDY = Rp292.43 IDR, 1 ADDY = $0.02 CAD, 1 ADDY = £0.01 GBP, 1 ADDY = ฿0.57 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
55.67
logo BTCBTC
0.006382
logo ETHETH
0.1899
logo USDTUSDT
658.68
logo XRPXRP
271.69
logo BNBBNB
0.6821
logo SOLSOL
4.14
logo USDCUSDC
658.65
logo SMARTSMART
197,170.22
logo STETHSTETH
0.1899
logo TRXTRX
2,194.12
logo DOGEDOGE
3,770.68
logo ADAADA
1,158.46
logo WBTCWBTC
0.006385
logo LINKLINK
41.98
logo HYPEHYPE
16.66

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Adamant (ADDY) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng ADDY của bạn

Nhập số lượng ADDY của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Adamant hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Adamant.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Adamant sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Adamant sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Adamant sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Adamant sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi Adamant sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide