ABEL FinanceABEL sang VND:Chuyển đổi ABEL Finance (ABEL) sang Việt Nam đồng (VND)

ABEL/VND: 1 ABEL ≈ ₫116.53 VND

Lần cập nhật mới nhất:

ABEL Finance Thị trường hôm nay

ABEL Finance đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ABEL chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫116.53. Với nguồn cung lưu hành là 0 ABEL, tổng vốn hóa thị trường của ABEL tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của ABEL tính bằng VND đã giảm ₫-0.004311, biểu thị mức giảm -0.00%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ABEL tính bằng VND là ₫8,280.84, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫3.16.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ABEL sang VND

116.53-0.0037%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ABEL sang VND là ₫116.53 VND, với sự thay đổi -0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ABEL/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ABEL/VND trong ngày qua.

Giao dịch ABEL Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ABEL/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, ABEL/-- Spot is $ and --, and ABEL/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi ABEL Finance sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi ABEL sang VND

logo ABEL FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1ABEL
116.53VND
2ABEL
233.06VND
3ABEL
349.6VND
4ABEL
466.13VND
5ABEL
582.67VND
6ABEL
699.2VND
7ABEL
815.73VND
8ABEL
932.27VND
9ABEL
1,048.8VND
10ABEL
1,165.34VND
100ABEL
11,653.4VND
500ABEL
58,267.02VND
1,000ABEL
116,534.05VND
5,000ABEL
582,670.25VND
10,000ABEL
1,165,340.51VND

Bảng chuyển đổi VND sang ABEL

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo ABEL Finance
1VND
0.008581ABEL
2VND
0.01716ABEL
3VND
0.02574ABEL
4VND
0.03432ABEL
5VND
0.0429ABEL
6VND
0.05148ABEL
7VND
0.06006ABEL
8VND
0.06864ABEL
9VND
0.07723ABEL
10VND
0.08581ABEL
100,000VND
858.11ABEL
500,000VND
4,290.59ABEL
1,000,000VND
8,581.18ABEL
5,000,000VND
42,905.91ABEL
10,000,000VND
85,811.82ABEL

Bảng chuyển đổi số tiền ABEL sang VND và VND sang ABEL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ABEL sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 VND sang ABEL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ABEL Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ABEL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ABEL = $0 USD, 1 ABEL = €0 EUR, 1 ABEL = ₹0.39 INR, 1 ABEL = Rp73.04 IDR, 1 ABEL = $0.01 CAD, 1 ABEL = £0 GBP, 1 ABEL = ฿0.14 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001118
logo BTCBTC
0.0000001734
logo ETHETH
0.000004366
logo USDTUSDT
0.01906
logo XRPXRP
0.006797
logo BNBBNB
0.00002245
logo SOLSOL
0.00009409
logo USDCUSDC
0.01907
logo SMARTSMART
2.98
logo STETHSTETH
0.000004359
logo TRXTRX
0.05627
logo DOGEDOGE
0.08992
logo ADAADA
0.02331
logo LINKLINK
0.0008227
logo WBTCWBTC
0.0000001733
logo USDEUSDE
0.01906

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi ABEL Finance (ABEL) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng ABEL của bạn

Nhập số lượng ABEL của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ABEL Finance hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ABEL Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ABEL Finance sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ABEL Finance sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ABEL Finance sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ABEL Finance sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi ABEL Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide