XT Smart Chain Chuyển đổi XT Smart Chain (XT) sang Vietnamese Đồng (VND)

XT/VND: 1 XT ≈ ₫122,383.18 VND

Lần cập nhật mới nhất:

XT Smart Chain Thị trường hôm nay

XT Smart Chain đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XT Smart Chain chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫122,383.18. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,045,655.9 XT, tổng vốn hóa thị trường của XT Smart Chain tính bằng VND là ₫3,149,298,750,338,740.97. Trong 24h qua, giá của XT Smart Chain tính bằng VND đã tăng ₫341.64, biểu thị mức tăng +0.28%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XT Smart Chain tính bằng VND là ₫192,274.25, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫89,701.73.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XT sang VND

122,383.18+0.28%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XT sang VND là ₫ VND, với tỷ lệ thay đổi là +0.28% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XT/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XT/VND trong ngày qua.

Giao dịch XT Smart Chain

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo XT Smart Chain XT/USDT
Giao ngay
$4.97
0.38%

The real-time trading price of XT/USDT Spot is $4.97, with a 24-hour trading change of 0.38%, XT/USDT Spot is $4.97 and 0.38%, and XT/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi XT Smart Chain sang Vietnamese Đồng

Bảng chuyển đổi XT sang VND

logo XT Smart Chain Số lượng
Chuyển thànhlogo VND
1XT
122,383.18VND
2XT
244,766.37VND
3XT
367,149.56VND
4XT
489,532.75VND
5XT
611,915.94VND
6XT
734,299.12VND
7XT
856,682.31VND
8XT
979,065.5VND
9XT
1,101,448.69VND
10XT
1,223,831.88VND
100XT
12,238,318.82VND
500XT
61,191,594.1VND
1000XT
122,383,188.21VND
5000XT
611,915,941.07VND
10000XT
1,223,831,882.14VND

Bảng chuyển đổi VND sang XT

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo XT Smart Chain
1VND
0.000008171XT
2VND
0.00001634XT
3VND
0.00002451XT
4VND
0.00003268XT
5VND
0.00004085XT
6VND
0.00004902XT
7VND
0.00005719XT
8VND
0.00006536XT
9VND
0.00007353XT
10VND
0.00008171XT
100000000VND
817.1XT
500000000VND
4,085.52XT
1000000000VND
8,171.05XT
5000000000VND
40,855.28XT
10000000000VND
81,710.56XT

Bảng chuyển đổi số tiền XT sang VND và VND sang XT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XT sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000 VND sang XT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1XT Smart Chain phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XT = $4.97 USD, 1 XT = €4.46 EUR, 1 XT = ₹415.46 INR, 1 XT = Rp75,439.1 IDR, 1 XT = $6.75 CAD, 1 XT = £3.73 GBP, 1 XT = ฿164.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001113
logo BTCBTC
0.0000001918
logo ETHETH
0.000008097
logo USDTUSDT
0.0203
logo XRPXRP
0.008978
logo BNBBNB
0.00003111
logo SOLSOL
0.0001323
logo USDCUSDC
0.02032
logo DOGEDOGE
0.1102
logo TRXTRX
0.07203
logo ADAADA
0.03028
logo STETHSTETH
0.000008081
logo WBTCWBTC
0.0000001918
logo HYPEHYPE
0.0005691
logo SUISUI
0.006278
logo LINKLINK
0.001478

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Nhập số lượng XT Smart Chain của bạn

01

Nhập số lượng XT của bạn

Nhập số lượng XT của bạn

02

Chọn Vietnamese Đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XT Smart Chain hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XT Smart Chain .

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XT Smart Chain sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ XT Smart Chain sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XT Smart Chain sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XT Smart Chain sang Vietnamese Đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi XT Smart Chain sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến XT Smart Chain (XT)

SXT代币:赋能 Web3 数据革命

SXT代币:赋能 Web3 数据革命

SXT 代币是 Space and Time 平台的原生代币,旨在驱动一个连接链上与链下数据集的去中心化 Web3 数据解决方案

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-08
SXT代币:Web3原生数据平台Space and Time的核心

SXT代币:Web3原生数据平台Space and Time的核心

探索SXT代币如何推动Web3数据革命

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-08
AGIXT代币:AI代理自动化平台的革新之作

AGIXT代币:AI代理自动化平台的革新之作

探索AGIXT代币背后的AI代理自动化平台:从技术实力到惊人崛起,了解AGIXT的核心功能及其在加密货币领域的潜力。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-20
XTTA 代币:加密货币投资者的人工智能驱动的盈利策略

XTTA 代币:加密货币投资者的人工智能驱动的盈利策略

探索改变游戏规则的 XTTA 代币,它通过 AI 驱动的盈利策略和 DePIN 投资解决方案彻底改变了加密货币交易。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-08
XT代币:高性能低成本Layer2公链生态系统代币

XT代币:高性能低成本Layer2公链生态系统代币

XT Smart Chain_XSC_ 是一个公链基础设施项目,致力于提供高性能、低成本的区块链服务。通过创新的Layer 2技术,实现了每秒超过3000笔交易处理能力和3秒以内的确认时间,同时保持完整的EVM兼容性。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-02
VEXT 代币:引领 Web3 赛车与社群互动新纪元

VEXT 代币:引领 Web3 赛车与社群互动新纪元

VEXT,Veloce 的区块链实用代币,正在推动数字赛车的未来。在本文中了解这一 Web3 创新代币如何连接电竞、赛车和去中心化治理,为加密爱好者和赛车粉丝提供独特机会。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-02

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.