Wrapped AVAX Thị trường hôm nay
Wrapped AVAX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của WAVAX chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £15.86. Với nguồn cung lưu hành là 13,657,664.39 WAVAX, tổng vốn hóa thị trường của WAVAX tính bằng GBP là £162,763,045.57. Trong 24h qua, giá của WAVAX tính bằng GBP đã giảm £-0.6689, biểu thị mức giảm -4.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WAVAX tính bằng GBP là £1,502.51, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £5.94.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WAVAX sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WAVAX sang GBP là £15.86 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -4.04% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WAVAX/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WAVAX/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Wrapped AVAX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of WAVAX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, WAVAX/-- Spot is $ and 0%, and WAVAX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Wrapped AVAX sang British Pound
Bảng chuyển đổi WAVAX sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WAVAX | 15.86GBP |
2WAVAX | 31.73GBP |
3WAVAX | 47.6GBP |
4WAVAX | 63.47GBP |
5WAVAX | 79.34GBP |
6WAVAX | 95.21GBP |
7WAVAX | 111.08GBP |
8WAVAX | 126.94GBP |
9WAVAX | 142.81GBP |
10WAVAX | 158.68GBP |
100WAVAX | 1,586.86GBP |
500WAVAX | 7,934.31GBP |
1000WAVAX | 15,868.63GBP |
5000WAVAX | 79,343.15GBP |
10000WAVAX | 158,686.3GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang WAVAX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 0.06301WAVAX |
2GBP | 0.126WAVAX |
3GBP | 0.189WAVAX |
4GBP | 0.252WAVAX |
5GBP | 0.315WAVAX |
6GBP | 0.3781WAVAX |
7GBP | 0.4411WAVAX |
8GBP | 0.5041WAVAX |
9GBP | 0.5671WAVAX |
10GBP | 0.6301WAVAX |
10000GBP | 630.17WAVAX |
50000GBP | 3,150.87WAVAX |
100000GBP | 6,301.74WAVAX |
500000GBP | 31,508.7WAVAX |
1000000GBP | 63,017.41WAVAX |
Bảng chuyển đổi số tiền WAVAX sang GBP và GBP sang WAVAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 WAVAX sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 GBP sang WAVAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Wrapped AVAX phổ biến
Wrapped AVAX | 1 WAVAX |
---|---|
![]() | $21.1USD |
![]() | €18.9EUR |
![]() | ₹1,762.74INR |
![]() | Rp320,081.42IDR |
![]() | $28.62CAD |
![]() | £15.85GBP |
![]() | ฿695.94THB |
Wrapped AVAX | 1 WAVAX |
---|---|
![]() | ₽1,949.82RUB |
![]() | R$114.77BRL |
![]() | د.إ77.49AED |
![]() | ₺720.19TRY |
![]() | ¥148.82CNY |
![]() | ¥3,038.44JPY |
![]() | $164.4HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WAVAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WAVAX = $21.1 USD, 1 WAVAX = €18.9 EUR, 1 WAVAX = ₹1,762.74 INR, 1 WAVAX = Rp320,081.42 IDR, 1 WAVAX = $28.62 CAD, 1 WAVAX = £15.85 GBP, 1 WAVAX = ฿695.94 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 30.51 |
![]() | 0.0069 |
![]() | 0.3623 |
![]() | 665.57 |
![]() | 300.71 |
![]() | 1.11 |
![]() | 4.48 |
![]() | 666.11 |
![]() | 3,687.5 |
![]() | 951.11 |
![]() | 2,674.34 |
![]() | 0.3627 |
![]() | 0.006918 |
![]() | 515,308.79 |
![]() | 193.31 |
![]() | 45.89 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Wrapped AVAX của bạn
Nhập số lượng WAVAX của bạn
Nhập số lượng WAVAX của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Wrapped AVAX hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Wrapped AVAX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Wrapped AVAX sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Wrapped AVAX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Wrapped AVAX sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Wrapped AVAX sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Wrapped AVAX sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Wrapped AVAX sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Wrapped AVAX (WAVAX)

Apa Itu SUSHI?
Strategi multi-rantai SushiSwap, inovasi produk, dan tata kelola terdesentralisasi telah membantu meningkatkan harga token SUSHI.

Panduan Otoritatif Pertukaran Keamanan
Keamanan pertukaran secara langsung memengaruhi pelestarian dan peningkatan aset pengguna

Harga Coin VIRTUAL Melebihi $1.2 — Apa Itu Protokol Virtual?
VIRTUAL diharapkan dapat mencapai pemulihan korektif dalam jangka menengah hingga panjang, dan melepaskan potensi pertumbuhan yang lebih besar dalam booming ekonomi virtual yang didorong oleh kecerdasan buatan (AI).

Panduan Unduh Aplikasi Pertukaran 2025: Keamanan Ganda dan Jaminan Keuntungan
Jumlah pengguna cryptocurrency global telah melebihi 580 juta.

Era Baru Aset Digital: Bagaimana Memilih Bursa Terbaik
Pertukaran terbaik menjadi prioritas utama bagi para investor

Apa Itu COTI? Bagaimana Kinerja Harga COTI?
Diperkirakan pasar akan mengalami tren naik yang moderat dalam harga COTI pada tahun 2025, dengan keunggulan teknologinya dan pengembangan ekosistemnya memberikan dukungan nilai jangka panjang.